以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-06-03共计40笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mr.jo kang min公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
10
HS编码
44140000
产品标签
wooden frames
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: KHUNG TRANH BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP#&KR
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
5
HS编码
83025000
产品标签
hat-racks,hat-pegs,brackets
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: GIÁ SẮT#&KR
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
10
HS编码
84158299
产品标签
air conditioner,inverter
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ#&KR
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
5
HS编码
85165000
产品标签
microwave ovens
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: BẾP NƯỚNG#&KR
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
10
HS编码
57049000
产品标签
floor coverings of felt
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: THẢM TRẢI SÀN#&KR
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
3
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: CHĂN GA GỐI#&KR
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
10
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY LỌC KHÔNG KHÍ#&KR
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
15
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒ CHƠI TRẺ EM: BÓNG, BÚP BÊ, XẾP HÌNH, LEGO#&KR
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
10
HS编码
95063100
产品标签
golf clubs
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: TÚI GOLF#&KR
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
2.5
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: HỘP NHỰA#&KR
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
5
HS编码
91029900
产品标签
pocket-watches
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒNG HỒ#&KR
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
5
HS编码
73218100
产品标签
camping appliances
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: BẾP GA#&KR
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
5
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: KỆ ĐỂ TI VI#&KR
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
20
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY HÚT BỤI#&KR
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012702293
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr.jo kang min
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1400other
金额
10
HS编码
84182110
产品标签
refrigerators
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: TỦ LẠNH#&KR
mr.jo kang min是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-06-03,mr.jo kang min共有40笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mr.jo kang min的40笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mr.jo kang min在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。