供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu đại lộc vina
采购商
damall co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10240other
金额
2958.5
HS编码
57022000
产品标签
floor coverings of coconut fibres
产品描述
THẢM XƠ DỪA COIR MAT (1.0M X 10M) HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/23
提单编号
122100013291216
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu đại lộc vina
采购商
damall co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10240other
金额
3550.2
HS编码
57022000
产品标签
floor coverings of coconut fibres
产品描述
THẢM XƠ DỪA COIR MAT (1.2M X 10M) HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/23
提单编号
122100013291216
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu đại lộc vina
采购商
damall co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10240other
金额
1455
HS编码
57022000
产品标签
floor coverings of coconut fibres
产品描述
THẢM XƠ DỪA COIR MAT (1.5M X 10M) HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012672784
供应商
công ty tnhh kinh doanh sản xuất a&a
采购商
damall co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49000other
金额
2700
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC ĐK (40-60)X 5 CM, LÀM ỐP LÁT( ĐÃ GIA CÔNG, CB,TP) CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNTN, KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP, CTY KHAI THÁC HTX AN PHÁT, MỎ ĐÁ XD TÂN CANG 9#&VN
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012672784
供应商
công ty tnhh kinh doanh sản xuất a&a
采购商
damall co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49000other
金额
1800
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BASALT TỰ NHIÊN QC (60 X 120 X 3) CM, LÀM ỐP LÁT( ĐÃ GIA CÔNG, CB,TP) CÓ TỔNG TRỊ GIÁ TNTN, KS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM<51% GIÁ THÀNH SP, CTY KHAI THÁC HTX AN PHÁT, MỎ ĐÁ XD TÂN CANG 9#&VN