供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu plastics tân hiệp hưng
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16500kg
金额
23430
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
WHITE FOAM BAG; OF PLASTICS; HDPE (SPECIFICATION: 60 WHITE ZINT; 4 X 8; 5 X 9; 6 X 11; 6 X 14; 8 X 15; 9 X 18; 12 X 20; 14 X 24; 16 X 28; 20 X 30; SINGLE INCH) 660 BAGS#&VN
交易日期
2022/11/15
提单编号
122200022278628
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu plastics tân hiệp hưng
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16566other
金额
23430
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
TÚI XỐP TRẮNG; BẰNG PLASTIC; HDPE ( QUY CÁCH: 60 ZINT TRẮNG; 4 X 8; 5 X 9; 6 X 11; 6 X 14; 8 X 15; 9 X 18; 12 X 20; 14 X 24; 16 X 28; 20 X 30; ĐƠN VỊ TÍNH INCH) 660 BAO#&VN @
交易日期
2022/11/07
提单编号
122200022053819
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu plastics tân hiệp hưng
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16566other
金额
23430
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
TÚI XỐP; BẰNG PLASTIC; HDPE ( QUY CÁCH: 4 X 8; 5 X 9; 8 X 15; 9 X 18; 12 X 20; 14 X 24; 16 X 28; 20 X 30; ĐƠN VỊ TÍNH INCH) 660 BAO#&VN @
交易日期
2022/11/07
提单编号
122200022053819
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu plastics tân hiệp hưng
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16500kg
金额
23430
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
SPONGE BAG; OF PLASTICS; HDPE (SPECIFICATION: 4 X 8; 5 X 9; 8 X 15; 9 X 18; 12 X 20; 14 X 24; 16 X 28; 20 X 30; INCH) 660 BAGS#&VN
交易日期
2022/10/12
提单编号
122200021368342
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu plastics tân hiệp hưng
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16500kg
金额
24090
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
SPONGE BAG; OF PLASTICS; HDPE (SPECIFICATION: 4 X 8; 5 X 9; 6 X 11; 6 X 14; 8 X 15; 9 X 18; 12 X 20; 14 X 24; 16 X 28; 20 X 30; IN INCHES) 660 BAGS#&VN
交易日期
2022/10/12
提单编号
122200021368342
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu plastics tân hiệp hưng
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16566other
金额
24090
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
TÚI XỐP; BẰNG PLASTIC; HDPE ( QUY CÁCH: 4 X 8; 5 X 9; 6 X 11; 6 X 14; 8 X 15; 9 X 18; 12 X 20; 14 X 24; 16 X 28; 20 X 30; ĐƠN VỊ TÍNH INCH) 660 BAO#&VN @
交易日期
2022/10/05
提单编号
122200021193600
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu plastics tân hiệp hưng
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17570other
金额
25550
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
TÚI XỐP; BẰNG PLASTIC; HDPE ( QUY CÁCH: 4 X 8; 5 X 9; 6 X 11; 8 X 15; 9 X 18; 12 X 20; 14 X 24; 16 X 28; ĐƠN VỊ TÍNH INCH) 700 BAO#&VN @
交易日期
2022/10/05
提单编号
122200021193600
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu plastics tân hiệp hưng
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17500kg
金额
25550
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
SPONGE BAG; OF PLASTICS; HDPE (SPECIFICATION: 4 X 8; 5 X 9; 6 X 11; 8 X 15; 9 X 18; 12 X 20; 14 X 24; 16 X 28; INCH UNIT) 700 BAGS#&VN
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại tạ minh
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
6002.64
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI NYLON BẰNG CHẤT LIỆU PE ZIN CUỒN ĐỦ SIZE : ĐƠN VỊ ĐO : INCH /127 CUỒN#&VN @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại tạ minh
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3706.3kg
金额
4818.19
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
PE PERFECT NYLON BAG FULL SIZE : UNIT OF MEASURE : INCH /111 HUGE #&VN
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại tạ minh
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4818.19
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI NYLON BẰNG CHẤT LIỆU PE PHA CUỒN ĐỦ SIZE : ĐƠN VỊ ĐO : INCH /111 CUỒN #&VN @
交易日期
2022/08/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại tạ minh
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3654
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
TÚI NYLON BẰNG CHẤT LIỆU PE TRONG ĐỦ SIZE : ĐƠN VỊ ĐO : INCH /30KG/BAO#&VN @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại tạ minh
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
294.9kg
金额
551.463
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
PP NYLON BAG " KIM LY - YELLOW " 19 * 30 : MEASURING UNIT : INCH /24.9-30 KG/BAG#&VN
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại tạ minh
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
547.91
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
TÚI NYLON BẰNG CHẤT LIỆU PP" KIM LÝ - ĐỎ " 19*30 : ĐƠN VỊ ĐO : INCH /23-30 KG/BAO#&VN @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại tạ minh
采购商
phorn met
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
882
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
TÚI NYLON BẰNG CHẤT LIỆU PP 22-11*48.5: ĐƠN VỊ ĐO : INCH /30 KG/BAO#&VN @