供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
41.6
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
DRIED CUTTLE, WEIGHT: 0.74KG/BAG, 7 BAG, MANUFACTURER: THIEN KY, THANH THAO, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHÔ MỰC#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
511160091736
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
16
HS编码
25010010
产品标签
salt
产品描述
PEPPER SALT, WEIGHT: 1KG/BAG, 2 BAG, MANUFACTURER: TRUONG GIA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MUỐI TIÊU#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
511160091736
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
49.5
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
SALT RICE CAKE, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 11 BAG, MANUFACTURER: THANH TUYEN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH TRÁNG MUỐI#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
511160091736
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
20
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
GAUZE PAD FOR BABY, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG RƠ LƯỠI EM BÉ#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
511160091736
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
27
HS编码
61101100
产品标签
jerseys,pullovers,crocheted
产品描述
SWEATER, NO BRAND, 100% WOOL, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO LEN#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
511160091736
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
9
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
DRESS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO ĐẦM#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
511160091736
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
2
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
PLASTIC SLIPPERS, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI DÉP#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
511160091736
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
5
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
JACKET, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO KHOÁC#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
511160091736
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
24
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
ROASTED CASHEW, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 6 BAG, MANUFACTURER: BINH MINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HẠT ĐIỀU RANG#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
511160091736
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
20
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
WHITE FACE CREAM, BRAND: NHU MINH TU, CBSP: 005634/18/CBMP-HCM, SIZE: 300G/BOX, MANUFACTURER: NHU MINH TU, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM DƯỠNG TRẮNG DA MẶT#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
511160091736
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
6
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
PURE FACIAL MASK, BRAND: NHU MINH TU, CBSP: 005654/18/CBMP-HCM, SIZE: 50ML/BOX, MANUFACTURER: NHU MINH TU, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MẶT NẠ DƯỠNG DA#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
511160091736
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
1.6
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
CAKE, WEIGHT: 0.2KG/BOX, 1 BOX, PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: LB CO.LTD, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
511160091736
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
46.8
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
GINGER FLAVOURED TEA, WEIGHT: 0.066KG/BAG, 78 BAG, MANUFACTURER: DAI HUNG THINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TRÀ GỪNG HÒA TAN#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
511160091736
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
34
HS编码
61069000
产品标签
women's blouses
产品描述
SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO NỮ#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
511160091736
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
han dao
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
53other
金额
73.5
HS编码
08109099
产品标签
fresh loquat
产品描述
DRIED BANANA, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 21 BAG, MANUFACTURER: NHA AN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CHUỐI SẤY#&VN
han dao是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-06-08,han dao共有18笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。