供应商
công ty tnhh điện tử sonix vina
采购商
sonix elecctr
出口港
cong ty tnhh dien tu sonix vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
90other
金额
3000
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
1#&KHUÔN DÙNG ĐỂ ĐÚC NHỰA BẰNG CÁCH PHUN, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG, SẢN XUẤT KHUNG FRAME CỦA LOA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, CHẤT LIỆU BẰNG KIM LOẠI, NĂM SX 2020 / FRAME ASS`Y A80293 MOLD-11TH#&KR
交易日期
2021/06/02
提单编号
132100012657667
供应商
công ty tnhh điện tử sonix vina
采购商
sonix elecctr
出口港
cong ty tnhh dien tu sonix vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54other
金额
500
HS编码
84622910
产品标签
straightenning machines
产品描述
6#&MÁY UỐN,GẤP KIM LOẠI DÙNG ĐỂ UỐN,GẤP CHÂN PIN, DÙNG TRONG SX KHUNG FRAME CỦA LOA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, HĐ BẰNG ĐIỆN,ĐIỆN ÁP 220V,NĂM SX 2020 MODEL SNBM-A80267-F03,A80267 BENDING MACHINE#&KR
交易日期
2021/06/02
提单编号
132100012656784
供应商
công ty tnhh điện tử sonix vina
采购商
sonix elecctr
出口港
cong ty tnhh dien tu sonix vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
500
HS编码
84615010
产品标签
cutting machine
产品描述
5#&MÁY CẮT ĐỨT KIM LOẠI (CẮT CHÂN PIN) DÙNG TRONG SẢN XUẤT KHUNG FRAME CỦA LOA ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, ĐIỆN ÁP 220V / TERMINAL CUTTING M/C SET - F01/ MODEL SNCM-TERMINAL-F01, NĂM SX 2020#&KR
交易日期
2021/06/01
提单编号
132100012608602
供应商
công ty tnhh điện tử sonix vina
采购商
sonix elecctr
出口港
cong ty tnhh dien tu sonix vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
104.7other
金额
326.52
HS编码
90173000
产品标签
micrometers,callipers,gauges
产品描述
THƯỚC CẶP CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ / DIGIMATIC CALIPER#&JP
交易日期
2021/06/01
提单编号
132100012608602
供应商
công ty tnhh điện tử sonix vina
采购商
sonix elecctr
出口港
cong ty tnhh dien tu sonix vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
104.7other
金额
8163.27
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO TỌA ĐỘ DÙNG ĐỂ KIỂM TRA SẢN PHẨM, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ, MODEL VERTEX 210 / THREE COORDINATE MEASURING MACHINE SET#&KR
交易日期
2021/06/01
提单编号
132100012608602
供应商
công ty tnhh điện tử sonix vina
采购商
sonix elecctr
出口港
cong ty tnhh dien tu sonix vina
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
104.7other
金额
546.94
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ẢO TRỤC ĐIỆN TỬ, DÙNG TRONG SẢN XUẤT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ, MODEL ID-C112AX / DIGIMATIC INDICATOR ID-C112AX#&JP