产品描述
VNH00067CS#&ZIRCONIUM SILICATE XX-0501, (SMALL BAG) NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016248108
供应商
torrecid vietnam co.ltd.
采购商
torrecid llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
——
重量
1510other
金额
4725.306
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ- MEN IN GẠCH CODE: EXN00352DJ DÒNG S/P: CERAMIC BLACK COLOUR, NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, HÀNG MỚI 100%.#&ES
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016248108
供应商
torrecid vietnam co.ltd.
采购商
torrecid llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
——
重量
1510other
金额
5005.426
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ- MEN IN GẠCH CODE: EXN00129DJ DÒNG S/P: CERAMIC PINK COLOUR, NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, HÀNG MỚI 100%.#&ES
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016248108
供应商
torrecid vietnam co.ltd.
采购商
torrecid llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
——
重量
1510other
金额
1754.606
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ- MEN IN GẠCH CODE: EXN00349DJ DÒNG S/P: CERAMIC BROWN COLOUR, NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, HÀNG MỚI 100%.#&ES
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016248108
供应商
torrecid vietnam co.ltd.
采购商
torrecid llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
——
重量
1510other
金额
1079.494
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ- MEN IN GẠCH CODE: EXN00137DJ DÒNG S/P: CERAMIC COBALT COLOUR, NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, HÀNG MỚI 100%.#&ES
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016248108
供应商
torrecid vietnam co.ltd.
采购商
torrecid llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
——
重量
1510other
金额
1168.938
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ- MEN IN GẠCH CODE: EXN00126DJ DÒNG S/P: CERAMIC BLACK COLOUR, NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ, HÀNG MỚI 100%.#&ES
交易日期
2021/09/24
提单编号
122100015335834
供应商
công ty tnhh torrecid việt nam
采购商
torrecid llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7246other
金额
2685.449
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ - MEN IN GẠCH EXN00320DJ- CERAMIC YELLOW COLOUR (NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ), HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/09/24
提单编号
122100015335834
供应商
công ty tnhh torrecid việt nam
采购商
torrecid llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7246other
金额
6349.544
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ - APB85617PS- BLACK BODY STAIN AL-85617 (NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ), HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/09/24
提单编号
122100015335834
供应商
công ty tnhh torrecid việt nam
采购商
torrecid llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7246other
金额
2033.136
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ - MEN IN GẠCH EXN00140DJ- CERAMIC YELLOW LEMON COLOUR (NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ), HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/09/24
提单编号
122100015335834
供应商
công ty tnhh torrecid việt nam
采购商
torrecid llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7246other
金额
3925.067
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ - MEN IN GẠCH EXN00129DJ- CERAMIC PINK COLOUR (NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ), HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/09/24
提单编号
122100015335834
供应商
công ty tnhh torrecid việt nam
采购商
torrecid llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7246other
金额
1269.909
HS编码
32071000
产品标签
pigments,opacifiers
产品描述
MÀU MEN SỨ - APB85617PS- BLACK BODY STAIN AL-85617 (NGUYÊN LIỆU TẠO MÀU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ), HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/07/01
提单编号
1,2210001044e+14
供应商
công ty tnhh zinc oxide corp.
采购商
torrecid llc
出口港
tancang caimep tvai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48580other
金额
98406.5
HS编码
2817001010
产品标签
——
产品描述
#&KẼM OXIT DẠNG BỘT THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH XỬ LÝ, TÁI CHẾ BỤI LÒ THÉP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MỚI 100% - ZINC OXIDE (ZNO >99%) - 1200 KGS /JUMBO BAGS#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
1,2210000971e+14
供应商
công ty tnhh zinc oxide corp.
采购商
torrecid llc
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48640other
金额
95949.95
HS编码
2817001010
产品标签
——
产品描述
#&KẼM OXIT DẠNG BỘT THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH XỬ LÝ, TÁI CHẾ BỤI LÒ THÉP DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, MỚI 100% - ZINC OXIDE (ZNO >99%) - 1200 KGS /JUMBO BAGS#&VN
交易日期
2021/06/07
提单编号
122100012809143
供应商
công ty tnhh torrecid việt nam
采购商
torrecid llc
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5.8other
金额
3
HS编码
69072193
产品标签
mosaic tile
产品描述
GẠCH MEN CERAMIC ĐÃ TRÁNG MEN- CERAMIC TILE GẠCH TRƠN, KO HOA VĂN, KO NHÃN HIỆU. SIZE:30 X60 CM. DÙNG TRƯNG BÀY SHOWROOM, HÀNG MỚI 100%#&VN