产品描述
TAI NGHE OPPO, NSX: BBK ELECTRONICS, NPP:CỬA HÀNG THẾ GIỚI DI ĐỘNG, HÀNG CŨ#&VN
交易日期
2021/06/15
提单编号
1086025323
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina
采购商
huang hongze
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
2.5
HS编码
产品标签
——
产品描述
ỐP LƯNG ĐIỆN THOẠI BẰNG DA SIMILI, KÍCH THƯỚC: 16X7X CM, NPP: CỬA HÀNG THẾ GIỚI DI ĐỘNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/15
提单编号
1086025323
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina
采购商
huang hongze
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
4.6
HS编码
产品标签
——
产品描述
ỐP LƯNG ĐIỆN THOẠI BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC : 16*7*1CM, NPP: CỬA HÀNG THẾ GIỚI DI ĐỘNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/15
提单编号
1086025323
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina
采购商
huang hongze
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
0.2
HS编码
产品标签
——
产品描述
DỤNG CỤ LẤY SIM BẰNG INOX, NPP: CỬA HÀNG THẾ GIỚI DI ĐỘNG. HÀNG CŨ#&VN
交易日期
2021/06/15
提单编号
1086025323
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina
采购商
huang hongze
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
1
HS编码
产品标签
——
产品描述
DÂY SẠC OPPO , NSX: BBK ELECTRONICS, NPP:CỬA HÀNG THẾ GIỚI DI ĐỘNG, HÀNG CŨ#&VN
交易日期
2021/06/15
提单编号
1086025323
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina
采购商
huang hongze
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
295
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐIỆN THOẠI OPPO RENO5 8GB/128GB, SỐ IMEI: 865545058239235, MODEL VCA7JAUH, NSX: BBK ELECTRONICS, CÓ PIN, S/N: 107DFBB9, NPP: CỬA HÀNG THẾ GIỚI DI ĐỘNG, HÀNG CŨ#&VN
交易日期
2021/06/15
提单编号
1086025323
供应商
công ty tnhh quốc tế bm vina
采购商
huang hongze
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
2
HS编码
产品标签
——
产品描述
CỤC SẠC OPPO , MODEL :SUPER VOOC 2.0 65W, ĐẦU RA: 5V-2A & 10V-6.5A, ĐẦU VÀO : 100-240V-50/60HZ 1.8A) NSX: BBK ELECTRONICS, NPP: CỬA HÀNG THẾ GIỚI DI ĐỘNG, HÀNG CŨ#&VN