供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại gỗ bùi văn
采购商
tone corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9000other
金额
14560
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
SKT-12T-120P-D#&BÀN PINE DAIYA KOTATSU TABLE 120 WITH HEATER MHU-601E-D , KÍCH THƯỚC 1200X800X370+200+50MM BẰNG GỖ THÔNG (PINUS), CÓ GẮN MÁY SƯỞI GIỮ NHIỆT MHU-601E-D.#&VN
交易日期
2021/07/02
提单编号
1,2210001356e+14
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại gỗ bùi văn
采购商
tone corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9000other
金额
13680
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
SKT-12T-105P-D#&BÀN PINE DAIYA KOTATSU TABLE 105 WITH HEATER MHU-601E-D , KÍCH THƯỚC 1050X750X370+200+50MM BẰNG GỖ THÔNG (PINUS), CÓ GẮN MÁY SƯỞI GIỮ NHIỆT MHU-601E-D.#&VN
交易日期
2021/07/02
提单编号
1,2210001356e+14
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại gỗ bùi văn
采购商
tone corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9000other
金额
12120
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
SKT-11T-120AR-D#&BÀN ACACIA LIVING KOTATSU TABLE 120 WITH HEATER MHU-601E-D, KÍCH THƯỚC 1200X800X420MM BẰNG GỖ TRÀM (ACACIA), CÓ GẮN MÁY SƯỞI GIỮ NHIỆT MHU-601E-D.#&VN
交易日期
2021/07/02
提单编号
1,2210001356e+14
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại gỗ bùi văn
采购商
tone corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9000other
金额
11350
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
SKT-11T-105AR-D#&BÀN ACACIA LIVING KOTATSU TABLE 105 WITH HEATER MHU-601E-D, KÍCH THƯỚC 1050X750X420MM BẰNG GỖ TRÀM (ACACIA), CÓ GẮN MÁY SƯỞI GIỮ NHIỆT MHU-601E-D.#&VN
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013332221
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại gỗ bùi văn
采购商
tone corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8400other
金额
46440
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
SKT-05T-120A-T-D#&BÀN ACACIA ZEBRA KOTATSU TABLE 120 (FRAME), KÍCH THƯỚC 1200X800X420MM BẰNG GỖ TRÀM (ACACIA), CÓ GẮN MÁY SƯỞI GIỮ NHIỆT MHU-601E-D.#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013085873
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại gỗ bùi văn
采购商
tone corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10500other
金额
14580
HS编码
产品标签
——
产品描述
SKT-08T-120AR-D#&BÀN ACACIA BAOBAB KOTATSU TABLE 120, KÍCH THƯỚC 1200X800X400MM BẰNG GỖ TRÀM (ACACIA), CÓ GẮN MÁY SƯỞI GIỮ NHIỆT MHU-601E-D.#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013085873
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại gỗ bùi văn
采购商
tone corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10500other
金额
32580
HS编码
产品标签
——
产品描述
SKT-05T-105A-T-D#&BÀN ACACIA ZEBRA KOTATSU TABLE 105 (FRAME), KÍCH THƯỚC 1050X750X420MM BẰNG GỖ TRÀM (ACACIA), CÓ GẮN MÁY SƯỞI GIỮ NHIỆT MHU-601E-D.#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013085873
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại gỗ bùi văn
采购商
tone corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10500other
金额
11610
HS编码
产品标签
——
产品描述
SKT-05T-120A-T-D#&BÀN ACACIA ZEBRA KOTATSU TABLE 120 (FRAME), KÍCH THƯỚC 1200X800X420MM BẰNG GỖ TRÀM (ACACIA), CÓ GẮN MÁY SƯỞI GIỮ NHIỆT MHU-601E-D.#&VN
tone corp.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-21,tone corp.共有8笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。