供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo tieu phung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9other
金额
19
HS编码
产品标签
——
产品描述
PEANUT SNACK, WEIGHT: 20G/BAG, 20 BAG, 150G/BAG, 10 BAG,, MANUFACTURER: LIWAYWAY VN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH SNACK ĐẬU PHỘNG#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
513973527677
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo tieu phung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9other
金额
2
HS编码
产品标签
——
产品描述
STONE ROSARY, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: XÂU CHUỖI BẰNG BỘT ĐÁ#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
513973527677
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo tieu phung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9other
金额
12
HS编码
产品标签
——
产品描述
FABRIC PILLOW, 100% COTTON, WOVEN, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA - 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO GỐI#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
513973527677
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo tieu phung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9other
金额
4
HS编码
产品标签
——
产品描述
PILLOW, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA - 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GỐI ÔM#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
513973527677
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo tieu phung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9other
金额
4
HS编码
产品标签
——
产品描述
CUTTLEFISH CRACKER SNACK, WEIGHT: 200G/BAG, 2 BAG,, MANUFACTURER: JO ,THAILAND, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH SNACK MỰC#&TH
交易日期
2021/06/18
提单编号
513973527677
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo tieu phung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9other
金额
4
HS编码
产品标签
——
产品描述
FABRIC HAT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NÓN VẢI#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
513973527677
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo tieu phung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9other
金额
2
HS编码
产品标签
——
产品描述
FABRIC BEAR, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA - 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GẤU BÔNG#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
513973527677
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo tieu phung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9other
金额
10
HS编码
产品标签
——
产品描述
DRIED TEA, WEIGHT: 200G/BOX, 1 BOX, MANUFACTURER: DAI HUNG THINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TRÀ KHÔ#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
513973527677
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo tieu phung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9other
金额
3
HS编码
产品标签
——
产品描述
PLASTIC SUNGLASSES, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MẮT KÍNH NHỰA#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
513973527677
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo tieu phung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9other
金额
4
HS编码
产品标签
——
产品描述
RED PUMPKIN SNACK, WEIGHT: 500G/BAG, 1 BAG,, MANUFACTURER: LIWAYWAY VN - VN-SG IZ, THUAN AN, BINH DUONG, VIETNAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH SNACK BÍ ĐỎ#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
513973527677
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo tieu phung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9other
金额
3
HS编码
产品标签
——
产品描述
PLASTIC HAIR PIN, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KẸP TÓC NHỰA#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
513973527677
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo tieu phung
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9other
金额
15
HS编码
产品标签
——
产品描述
PLASTIC DECAL, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA - 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG DECAL#&VN