供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
120
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CON HỒNG HẠC, H=150CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014166934
供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
150
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CHÂN ĐẾ, H=100CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014166934
供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
200
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CHÚ TIỂU, H=45CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014166934
供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
200
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐẠI BÀNG XÒE CÁNH, H=100CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014166934
供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
300
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
PHẬT ĐẠT MA, H=200CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014166934
供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
10
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CHIẾC LÁ, H=5CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014166934
供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
170
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CÁ CHÉP HÓA RỒNG, H=195CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014166934
供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
220
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CÔ GÁI, H=180CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014166934
供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
110
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CON ĐẠI BÀNG, H=180CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014166934
供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
20
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CÁI DĨA, H=20CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014166934
供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
40
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
GIA ĐÌNH, H=45CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014166934
供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
300
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CON CÁ HEO, H=200CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014166934
供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
260
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CÔ GÁI MÚA, H=235CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014166934
供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
200
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CHÚ TIỂU, H=55CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014166934
供应商
khai minh global co., ltd - branch in da nang
采购商
im chung hyeok
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
18000other
金额
350
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
BỘ BÀN GHẾ (1 BÀN, 6 GHẾ), H=70CM(TƯỢNG NGHỆ THUẬT BẰNG ĐÁ HOA)(MỎ KHAI THÁC: KHU VỰC BẢN KÈN, XÃ CHÂU LỘC, H.QUỲ HỢP, TỈNH NGHỆ AN)(DN KHAI THÁC: CÔNG TY TNHH THÀNH TRUNG). MỚI 100%#&VN @