产品描述
CHẬU XI MĂNG DÁNG QUẢ LÊ - TRZ322 ( 1 BỘ = 3 CÁI), MÀU TRẮNG, KÍCH THƯỚC 55X55X67CM, 37X37X50CM, 24X24X35M, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013197100
供应商
plt garden
采购商
mowgli studio
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
500other
金额
320
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
CHẬU XI MĂNG DÁNG QUẢ BẦU - TRZ309, MÀU TRẮNG, ĐEN, XI MĂNG TỰ NHIÊN, KÍCH THƯỚC 42X42X95CM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013197100
供应商
plt garden
采购商
mowgli studio
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
500other
金额
100
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
CHẬU XI MĂNG DÁNG TÔ - TRZ306 ( 1 BỘ = 3 CÁI), MÀU XI MĂNG TỰ NHIÊN, KÍCH THƯỚC 90X90X30CM, 75X75X25CM, 60X60X20CM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013197100
供应商
plt garden
采购商
mowgli studio
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
500other
金额
110
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
CHẬU XI MĂNG DÁNG GÁO - TRZ330 ( 1 BỘ = 4 CÁI), MÀU XI MĂNG TỰ NHIÊN, KÍCH THƯỚC 70X70X52CM, 57X57X40CM, 42X42X30CM, 30X30X23CM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013197100
供应商
plt garden
采购商
mowgli studio
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
500other
金额
260
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
CHẬU XI MĂNG DÁNG ĐẦU ĐẠN - TRZ308 ( 1 BỘ = 4 CÁI), MÀU TRẮNG, ĐEN, KÍCH THƯỚC 59X59X70CM, 49X49X60CM, 40X40X50CM, 30X30X40CM, KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN