产品描述
ĐẦU BÁO LỬA, FLAME DETECTOR, MAKER: TYCO MARINE KOREA, TYPE: ONLY HEAD, MODEL: T2000, ORIGIN: KOREA, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013220345
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau athos
出口港
cang qt sp ssa ssit
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179other
金额
712.5
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
RON LÀM KÍN TRỤC, SHAFT SEAL, MAKER: JETS KOREA.,LTD, TYPE: 38201500, MADE IN: KOREA, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013220345
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau athos
出口港
cang qt sp ssa ssit
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179other
金额
93.6
HS编码
40092190
产品标签
vulcanized rubber tube
产品描述
BỘ KHUỶU NỐI BẰNG CAO SU, RUBBER ELBOW, MAKER: JETS KOREA.,LTD, TYPE: ZB4, MADE IN: KOREA, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013220345
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau athos
出口港
cang qt sp ssa ssit
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179other
金额
294
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
ĐẦU HÚT CHÂN KHÔNG, SUCTION CHAMBER, MAKER: JETS KOREA.,LTD, TYPE: 29150310, MADE IN: KOREA, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013220345
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau athos
出口港
cang qt sp ssa ssit
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179other
金额
697.5
HS编码
85311090
产品标签
fire alarms
产品描述
ĐẦU CẢM BIẾN KHÓI VÀ NHIỆT ĐỘ, SMOKE AND HEAT DETECTOR, MAKER: TICO MARINE, TYPE: T851PH, MADE IN: KOREA, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013220345
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau athos
出口港
cang qt sp ssa ssit
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179other
金额
836
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
THIẾT BỊ CẤP NGUỒN CHO HỆ THỐNG BÁO CHÁY, POWER SUPPLY, MAKER: TICO MARINE KOREA, TYPE: PSU-B/PSU60B, MADE IN: KOREA, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013220345
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau athos
出口港
cang qt sp ssa ssit
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179other
金额
177
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỚT LÀM KÍN CƠ KHÍ, MECHANICAL SEAL, MAKER: JETS KOREA.,LTD, TYPE: K-50-17, MADE IN: KOREA, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013220345
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau athos
出口港
cang qt sp ssa ssit
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179other
金额
145
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
BẠC ĐẠN, BALL BEARING, MAKER: JETS KOREA.,LTD, TYPE: K-50-28, MADE IN: KOREA, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013220345
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau athos
出口港
cang qt sp ssa ssit
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179other
金额
90.4
HS编码
85311090
产品标签
fire alarms
产品描述
CÒI ĐIỆN BÁO ĐỘNG, ELECTIC SIREN, MAKER: HYUNJIN CO.,LTD, TYPE: HJ-V02, MADE IN: KOREA, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013220345
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau athos
出口港
cang qt sp ssa ssit
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179other
金额
702
HS编码
73072190
产品标签
stainless steel flange,inox
产品描述
BỘ MẶT BÍCH , FLANGE, MAKER: JETS KOREA.,LTD, TYPE: 29150390, MADE IN: KOREA, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013220345
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau athos
出口港
cang qt sp ssa ssit
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179other
金额
83.7
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM PÍT TONG, PISTON RING, MAKER: JETS KOREA.,LTD, TYPE: 29150390, MADE IN: KOREA, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013220345
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau athos
出口港
cang qt sp ssa ssit
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179other
金额
43.5
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT CHÂN KHÔNG, VACUUM GAUGE, MAKER: JETS KOREA.,LTD, TYPE: 4/HK50-1, MADE IN: KOREA, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013220345
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau athos
出口港
cang qt sp ssa ssit
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179other
金额
186
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU, O-RING, MAKER: JETS KOREA.,LTD, TYPE: 36207610, MADE IN: KOREA, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013220345
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau athos
出口港
cang qt sp ssa ssit
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179other
金额
836
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
MÔ TƠ MÁY BƠM NƯỚC, MOTOR PUMP, MAKER: KJC, TYPE: MDBW10822A, MADE IN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013220345
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau athos
出口港
cang qt sp ssa ssit
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179other
金额
280
HS编码
84149091
产品标签
air compressor,sensor
产品描述
CÁNH QUẠT MÁY BƠM NƯỚC, IMPELLER, MAKER: DINTEC CO.,LTD, TYPE: 70M3/H, MADE IN: KOREA, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&KR
tau athos是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-11-05,tau athos共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。