供应商
varsha stones international pvt ltd.
采购商
kamentorg ltd.
出口港
ujung pandang
进口港
——
供应区
India
采购区
Russia
重量
——
金额
6132.712
HS编码
25151100
产品标签
rough marble block
产品描述
ROUGH MARBLE BLOCK-OTH. DET. AS PER INV
交易日期
2023/06/24
提单编号
0elhoy8c94get
供应商
varsha stones international pvt ltd.
采购商
kamentorg ltd.
出口港
ujung pandang
进口港
——
供应区
India
采购区
Russia
重量
——
金额
6132.712
HS编码
25151210
产品标签
rough marble block
产品描述
ROUGH MARBLE BLOCK-OTH. DET. AS PER INV
交易日期
2023/05/23
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
kamentorg ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3631.8
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE IS DERIVED FROM MARBLE (MARBLE) SALT WHITE STREAKS IN PLATES (FLAT AND SMOOTH SURFACE) KT(145-180)X(167-300)X2CM, PROCESSED, POLISHED 1 SIDE, THUNG SANH TAI MINE,KTCBCTYHOANGGIA#&VN
交易日期
2023/05/23
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
kamentorg ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
8315.12
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE IS DERIVED FROM MARBLE (MARBLE) SALT WHITE WITH STREAKS IN THE FORM OF PLATES (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE) KT(130-187)X(180-300)X2CM PROCESSED AND POLISHED ON ONE SIDE, THUNG SANH TAI MINE,KTCBCTYHOANG GIA#&VN
交易日期
2023/05/23
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
kamentorg ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
22067.1
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE IS DERIVED FROM WHITE MARBLE (MARBLE) WITH STREAKS OF SALT IN THE FORM OF PLATES (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE) KT(170-195)X(238-300)X2CM, PROCESSED AND POLISHED ON ONE SIDE, THUNG SANH TAI MINE,KTCBCTYHOANG GIA#&VN
交易日期
2023/05/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên đá trắng bảo lai
采购商
kamentorg ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
108925.459
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE SLABS MADE FROM MARBLE (MARBLE) - TYPE 1, WHITE, PROCESSED, POLISHED ON 1 SIDE, (LENGTH 2.41-3.05M X HEIGHT 1.26-1.92 MX THICKNESS 2-3CM). NEW 100 %. MINES: AN PHU, DVKT: AN PHU, DVCB; BAO LAI.#&VN
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
vietnam alliance ltd.
采购商
kamentorg ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15466.1
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ XẺ ỐP LÁT SX TỪ ĐÁ HOA (MARBLE SLABS) ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG MÀI NHẴN, ĐÁNH BÓNG THÀNH SP DẠNG TẤM, CÓ BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN. KT: DÀI 238-3071 CM, DÀY: 2.0 CM, RỘNG:70-125 CM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
vietnam alliance ltd.
采购商
kamentorg ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
8974.34
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
SLAB SLABS SX FROM MARBLE (MARBLE SLABS) HAS BEEN GRINDED, POLISHED TO SP IN THE FORM OF PLATES, WITH A FLAT AND SMOOTH SURFACE. KT: LENGTH 145-210CM, THICKNESS: 2.0CM, WIDTH:90-141CM. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
vietnam alliance ltd.
采购商
kamentorg ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8974.34
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ XẺ ỐP LÁT SX TỪ ĐÁ HOA (MARBLE SLABS) ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG MÀI NHẴN, ĐÁNH BÓNG THÀNH SP DẠNG TẤM, CÓ BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN. KT: DÀI 145-210 CM, DÀY: 2.0 CM, RỘNG:90-141 CM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/31
提单编号
——
供应商
vietnam alliance ltd.
采购商
kamentorg ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
15466.1
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
SLAB SLABS SX FROM MARBLE (MARBLE SLABS) HAS BEEN GRINDED, POLISHED TO SP IN THE FORM OF PLATES, WITH A FLAT AND SMOOTH SURFACE. KT: LENGTH 238-3071CM, THICKNESS: 2.0CM, WIDTH:70-125CM. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/02/26
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
kamentorg ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24019.2
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG MUỐI DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T60X60X1.5CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎ THUNG SÁNH TÁI, KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2023/02/26
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
kamentorg ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
241.92
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆT DẠNG TẤM(CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T60X60X1.5CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎ THUNG SÁNH TÁI, KTCB CTY HOÀNG GIA#&VN @
交易日期
2023/02/08
提单编号
——
供应商
vietnam alliance ltd.
采购商
kamentorg ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
——
金额
25930.45
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ XẺ ỐP LÁT SX TỪ ĐÁ HOA (MARBLE SLABS) ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG MÀI NHẴN, ĐÁNH BÓNG THÀNH SP DẠNG TẤM, CÓ BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN. KT: DÀI 178-241 CM, DÀY: 2.0 CM, RỘNG:77-200 CM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/09/13
提单编号
22550100ex00029993
供应商
özkan sari
采购商
kamentorg ltd.
出口港
samsun gümrük müdürlüğü
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Russia
重量
183kg
金额
3638.4
HS编码
960350009000
产品标签
fir,kit
产品描述
ESKİTME FIRÇASI
交易日期
2022/08/07
提单编号
22343100ex00188500
供应商
metamar mermergranit mad san ve
采购商
kamentorg ltd.