产品描述
MÁY RỬA, VỆ SINH HẦM HÀNG, MÃ HÀNG: 750200, KIỂU LOẠI: MHCS200, NHÀ SẢN XUẤT: MARICHEM.HÀNG MỚI 100%#&GR
交易日期
2021/06/28
提单编号
122100013401210
供应商
bmd jsc
采购商
mv ocean tianbo
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
356other
金额
——
HS编码
85442039
产品标签
cord,wire harness
产品描述
DÂY CÁP DIỆN 32A KÈM ĐẦU NỐI ĐIỆN CHỐNG NƯỚC, DÀI 50 MÉT, MÃ HÀNG:730170, NHÀ SẢN XUÂT: MARICHEM.HÀNG MỚI 100%#&GR
交易日期
2021/06/28
提单编号
122100013401210
供应商
bmd jsc
采购商
mv ocean tianbo
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
356other
金额
——
HS编码
62101011
产品标签
protection suit,polypropylene
产品描述
QUẦN ÁO BẢO HỘ CHỐNG HOÁ CHẤT, SIZE XL, MÃ HÀNG: 710803, NHÀ SẢN XUẤT: MARICHEM.HÀNG MỚI 100%#&GR
交易日期
2021/06/28
提单编号
122100013401210
供应商
bmd jsc
采购商
mv ocean tianbo
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
356other
金额
——
HS编码
90200000
产品标签
breathing appliances,gas masks
产品描述
MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC KÈM PHIN LỌC, MÃ HÀNG:710815, KIỂU LOẠI: ABEK2P3SL, NHÃN HIỆU: HONEYWELL.HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/06/28
提单编号
122100013401210
供应商
bmd jsc
采购商
mv ocean tianbo
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
356other
金额
——
HS编码
84243000
产品标签
jet projecting machines
产品描述
MÁY PHUN NƯỚC BIỂN ÁP LỰC CAO, HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN, CÓ CHÂN ĐỠ GẮN KÈM. MÃ HÀNG: 801131.NHÀ SẢN XUẤT: MARICHEM.HÀNG MỚI 100%#&GR
交易日期
2021/06/28
提单编号
122100013401210
供应商
bmd jsc
采购商
mv ocean tianbo
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
356other
金额
——
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
ỐNG XOẮN KHÍ NÉN,50 MÉT/CUỘN, MÃ HÀNG:750311, NHÀ SẢN XUẤT: MARICHEM.HÀNG MỚI 100%#&GR
交易日期
2021/06/28
提单编号
122100013401210
供应商
bmd jsc
采购商
mv ocean tianbo
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
356other
金额
——
HS编码
84137031
产品标签
centrifugal pump,water pump
产品描述
BƠM CHÌM DÙNG ĐỂ BƠM NƯỚC BIỂN DẪN TỚI MÁY RỬA, VỆ SINH HẦM HÀNG,MÃ HÀNG:750305, KIỂU LOẠI:E2521/3P,ĐIỆN ÁP 440V/60HZ, NHÀ SẢN XUẤT: MARICHEM.HÀNG MỚI 100%#&GR