【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty tnhh lan nam long
活跃值77
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30 共计5609 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh lan nam long公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
1295
472831.12
445179.28 2024
2903
755208.41
328846.63
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031628210
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.306
HS编码
55051000
产品标签
waste of synthetic fibre,yarn waste
产品描述
Phế liệu sợi Yarn waste FSSP (thành phần chính là xơ tổng hợp)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020813800
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59.478
HS编码
52061100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
X3F-Y1372#&Sợi cotton tencel (trừ chỉ khâu,sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ), tp bông 80%, tencel 20%, độ mảnh 731 decitex,mới 100%/C...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020813800
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.3173332
HS编码
52061100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
X3F-Y1360#&Sợi cotton tencel (sợi đơn,từ xơ không chải kỹ),bông67.76%,tencel29.04%,spandex3.2%,độmảnh755.9decitex,mới100%/COTTON TENC...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020813800
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
97.484442
HS编码
52061100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
X3F-Y1417#&Sợi cotton tencel, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, tpbông 80%, tencel 20%, độ mảnh 730.7 decitex . Mới 100%/COTTON TENCE...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020813800
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.3069768
HS编码
52061200
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
X3F-Y0118#&Sợi cotton ,sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ,bông69%,polyester26.5%,spandex4.5%,độmảnh345decitex,mới100%/COTTON CORE YARN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020813800
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.392213
HS编码
52061200
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
X3F-Y1263#&Sợi cotton tencel(trừchỉkhâu,sợiđơn,làm từ xơ không chải kỹ),bông70%,tencel30%,độmảnh585.3decitex,mới100%/COTTON TENCEL BL...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020813800
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.4057806
HS编码
52061200
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
X3F-Y1171#&Sợi cotton,sợi đơn,làm từ xơ không chải kỹ,có tp bông 74.5%, polyester 19.5%,spandex 6%,độ mảnh 488 decitex,mới 100%/COTTO...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020813800
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.802744
HS编码
52061200
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
X3F-Y1353#&Sợi cotton, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ,bông56.7%,polyester37.8%,spandex5.5%,độmảnh443decitex,mới 100%/COTTON TRIPLE ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020815640
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.0101474
HS编码
52061200
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
X3F-Y1080#&Sợi cotton,sợiđơn,làmtừxơkhôngchảikỹ,bông62.8%,polyester33.8%,spandex3.4%,độmảnh433decitex,mới100%/COTTON POLYESTERBLENDED...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020815640
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.739
HS编码
52061200
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
X3F-Y0016#&Sợi cotton,sợi đơn,làm từ xơ không chải kỹ,có ttb 74.5%,polyester 22.1%,spandex 3.4%,độ mảnh 377 decitex,mới 100%/COTTON D...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020815640
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.8695
HS编码
52061200
产品标签
cotton,uncombed single cotton yarn
产品描述
X3F-Y1354#&Sợi cotton, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ,bông56.3%,polyester37.5%,spandex6.2%,độmảnh391decitex,mới100%/COTTON TRIPLE C...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020262420
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.78434
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
23Y-C10SB/40D(X66A)-XX2.5#&Sợi đơn Cotton:97%, Spandex:3% làm từ xơ không chải kỹ_C10SB/40D(X66A)-XX2.5 (Chi số mét: 16.93), hàng mới...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020813800
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.256316
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
X3F-Y1454#&Sợi Cotton, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, tp 100% Cotton, độ mảnh 422 decitex, chỉ số mét 24, hàng mới 100%/COTTON YARN...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020813800
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.089008
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
X3F-Y1330#&Sợi 100% Cotton YDA230604OE 10S/1 Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, chi số mét 16.9, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020813800
供应商
công ty tnhh xdd textiles
采购商
cong ty tnhh lan nam long
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.2901882
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
X3F-Y1454#&Sợi Cotton, sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ, tp 100% Cotton, độ mảnh 422 decitex, chỉ số mét 24, hàng mới 100%/COTTON YARN...
展开
+ 查阅全部
采供产品
denim
1795
54.26%
>
coloured denim
795
24.03%
>
plastic scraper
128
3.87%
>
plastic waste
128
3.87%
>
unbleached 3 or 4-thread twill
100
3.02%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
52094200
1795
54.26%
>
52114200
795
24.03%
>
39159000
128
3.87%
>
52091200
92
2.78%
>
63109010
81
2.45%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
1002
83.02%
>
china
203
16.82%
>
taiwan
2
0.17%
>
港口统计
vnzzz vn
438
36.29%
>
cong ty tnhh lan nam long
60
4.97%
>
cong ty tnhh lan nam long是一家
其他采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,cong ty tnhh lan nam long共有5609笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh lan nam long的5609笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh lan nam long在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱