以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-09-23共计91笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是prince of tokyo公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3724other
金额
20
HS编码
03077120
产品标签
mimachlamys nobilis
产品描述
NGHÊU ƯỚP LẠNH#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3724other
金额
8
HS编码
08055020
产品标签
fresh lemon
产品描述
CHANH XANH#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3724other
金额
5.25
HS编码
07099300
产品标签
pumpkin
产品描述
BÍ#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3724other
金额
40
HS编码
08083000
产品标签
fresh fruits
产品描述
LÊ#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3724other
金额
8.6
HS编码
07061010
产品标签
fresh vegetables
产品描述
CÀ RỐT#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3724other
金额
2.96
HS编码
08072000
产品标签
fresh papayas
产品描述
ĐU ĐỦ#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3724other
金额
44
HS编码
02031900
产品标签
fresh swine meat
产品描述
ĐẦU HEO TƯƠI#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3724other
金额
3.5
HS编码
07061020
产品标签
fresh vegetables,white radish
产品描述
CỦ CẢI#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3724other
金额
5.6
HS编码
08071100
产品标签
fresh watermelon
产品描述
DƯA HẤU#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3724other
金额
7.2
HS编码
07095910
产品标签
matsutake
产品描述
NẤM CỤC#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3724other
金额
9
HS编码
07049010
产品标签
frozen cabbages
产品描述
BẮP CẢI#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3724other
金额
60
HS编码
02071410
产品标签
frozen chicken,chicken wings
产品描述
CÁNH GÀ#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3724other
金额
18
HS编码
08081000
产品标签
fresh apples
产品描述
TÁO#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3724other
金额
52
HS编码
03023900
产品标签
frozen tunas
产品描述
CÁ NGỪ ƯỚP LẠNH#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
——
供应商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng chân mây xí nghiệp dịch vụ cung ứng tàu bi
采购商
prince of tokyo
prince of tokyo是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-09-23,prince of tokyo共有91笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从prince of tokyo的91笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出prince of tokyo在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。