【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
united states采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-26
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-26共计14732笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是orange cabinets inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
6104
224392
11244181.02
- 2024
4823
149690
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
52.5
-
HS编码
94039100
产品标签
——
-
产品描述
Cửa tủ bếp (ACCESSORIES), Item: Sample Door/G, Làm bằng gỗ cao su, ván ép, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách: 381X280X19mm, mới ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
52.5
-
HS编码
94039100
产品标签
——
-
产品描述
Cửa tủ bếp (ACCESSORIES), Item: Sample Door/B, Làm bằng gỗ cao su, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách: 381X280X19mm, mới 100%#&VN...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
332.28
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ Bếp (KITCHEN CABINETS), Item: W3612/G, Làm bằng gỗ cao su, ván ép, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách: 305x914x305mm, mới 100%...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
427.8
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ Bếp (KITCHEN CABINETS), Item: W3612/B, Làm bằng gỗ cao su, ván ép, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách: 305x914x305mm, mới 100%...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
447
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ Bếp (KITCHEN CABINETS), Item: W2130/G, Làm bằng gỗ cao su, ván ép, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách: 762x533x305mm, mới 100%...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
463.5
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ Bếp (KITCHEN CABINETS), Item: B18/B, Làm bằng gỗ cao su, gỗ bạch dương, ván ép, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách: 876x457x61...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
463.9
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ Bếp (KITCHEN CABINETS), Item: PC188424/W(FFD), Làm bằng gỗ cao su, ván ép, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách: 2020x457x19mm, ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
472
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ Bếp (KITCHEN CABINETS), Item: W3630/G, Làm bằng gỗ cao su, ván ép, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách: 762x914x305mm, mới 100%...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
431.37
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ Bếp (KITCHEN CABINETS), Item: SB30/B, Làm bằng gỗ cao su, ván ép, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách: 876x762x610mm, mới 100%#...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
310.95
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ Bếp (KITCHEN CABINETS), Item: VDB18/B, Làm bằng gỗ cao su, gỗ bạch dương, ván ép, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách: 826x457x...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
324.1
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ Bếp (KITCHEN CABINETS), Item: PC249424/W(FFD), Làm bằng gỗ cao su, ván ép, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách: 2274x610x19mm, ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1302
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ Bếp (KITCHEN CABINETS), Item: B30/G, Làm bằng gỗ cao su, gỗ bạch dương, ván ép, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách: 876x762x61...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
327.7
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ Bếp (KITCHEN CABINETS), Item: OCD339424/W(BOX), Làm bằng gỗ cao su, gỗ bạch dương, ván ép, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách:...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
131.08
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ Bếp (KITCHEN CABINETS), Item: OCD339424/G(FFD), Làm bằng gỗ cao su, gỗ bạch dương, ván ép, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách:...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307022949130
-
供应商
công ty tnhh gỗ blue valley
采购商
orange cabinets inc.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
honolulu, hi
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
717.5
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
Tủ Bếp (KITCHEN CABINETS), Item: DB18/G, Làm bằng gỗ cao su, gỗ bạch dương, ván ép, không hiệu, có nhãn hàng hóa, Quy cách: 876x457x6...
展开
+查阅全部
采供产品
-
kitchen furniture
4182
48.39%
>
-
crib
721
8.34%
>
-
end table
721
8.34%
>
HS编码统计
-
94034000
4182
48.39%
>
-
94039100
3522
40.75%
>
-
94039090
721
8.34%
>
-
94039990
218
2.52%
>
港口统计
-
other us
641
5.85%
>
-
honolulu hi
290
2.65%
>
-
norfolk va us
222
2.03%
>
-
honolulu ha
88
0.8%
>
-
norfolk va
81
0.74%
>
+查阅全部
orange cabinets inc.是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-26,orange cabinets inc.共有14732笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从orange cabinets inc.的14732笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出orange cabinets inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱