供应商
minh khanh cargo services co.ltd.
采购商
loren le
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
72.1other
金额
6.42
HS编码
12074010
产品标签
sesame seed
产品描述
ROASTED SESAME (1KG/BAG) - MÈ RANG MANUFACTURE: THU HA PRODUCTION TRADE SERVICES COMPANY#&VN
交易日期
2021/07/30
提单编号
774388315307
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
loren le
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47other
金额
45.6
HS编码
61069000
产品标签
women's blouses
产品描述
WOMENS T-SHIRT (100% COTTON) - ÁO NỮ MANUFACTURER: DONY GARMENT JOINT STOCK COMPANY, NO 142/4 BAU CAT 2 RD, WARD 12, DIST TAN BINH, HO CHI MINH CITY, VIET NAM#&VN
交易日期
2021/07/30
提单编号
774388315307
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
loren le
产品描述
WOMENS APRON (100% COTTON) - TẠP DỀ NỮ MANUFACTURER: DONY GARMENT JOINT STOCK COMPANY, NO 142/4 BAU CAT 2 RD, WARD 12, DIST TAN BINH, HO CHI MINH CITY, VIET NAM#&VN
交易日期
2021/07/30
提单编号
774388315307
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
loren le
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47other
金额
0.3
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
GLITTER NAIL ART (100% PLASTIC) - KIM TUYẾN ĐÍNH MÓNG MANUFACTURER: SA MOC TRADING AND PRODUCT CO., LTD, 22/80 22 ST, WARD 15, DIST 11, HO CHI MINH CITY, VIET NAM#&VN
交易日期
2021/07/30
提单编号
774388315307
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
loren le
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47other
金额
3.5
HS编码
08109099
产品标签
fresh loquat
产品描述
DRIED SOURSOP TEA (500G/BAG) - TRÀ MÃNG CẦU SẤY KHÔ MANUFACTURER: THANH THUY CO.,LTD, TAN LOC HAMLET, TAN THANH WARD, TAN HIEP DIST, KIEN GIANG PROVINCE, VIET NAM#&VN