供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất xuất nhập khẩu gw 420
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
196590other
金额
33268.47
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
VIÊN NÉN GỖ LÀM TỪ MÙN CƯA GỖ CAO SU VÀ GỖ TRÀM, HÀNG ĐÓNG XÁ TRONG CONT (CÓ VÁCH NGĂN CỬA CONT BẰNG VÁN MDF), 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017659977
供应商
công ty tnhh đức hoàng tiền
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
116090other
金额
30498.85
HS编码
4401210010
产品标签
——
产品描述
VỎ BÀO ÉP KHỐI TỪ GỖ THÔNG (VƯỜN TRỒNG) (ĐÓNG BAO JUMBO KHOẢNG 550 KG/BAO, HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017670703
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất xuất nhập khẩu gw 420
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
196590other
金额
33268.47
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
VIÊN NÉN GỖ LÀM TỪ MÙN CƯA GỖ CAO SU VÀ GỖ TRÀM, HÀNG ĐÓNG XÁ TRONG CONT (CÓ VÁCH NGĂN CỬA CONT BẰNG VÁN MDF), 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017659977
供应商
công ty tnhh đức hoàng tiền
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
116090other
金额
30498.85
HS编码
4401210010
产品标签
——
产品描述
VỎ BÀO ÉP KHỐI TỪ GỖ THÔNG (VƯỜN TRỒNG) (ĐÓNG BAO JUMBO KHOẢNG 550 KG/BAO, HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017482836
供应商
công ty tnhh đức hoàng tiền
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
109580other
金额
28773.7
HS编码
4401210010
产品标签
——
产品描述
VỎ BÀO ÉP KHỐI TỪ GỖ THÔNG (VƯỜN TRỒNG) (ĐÓNG BAO JUMBO KHOẢNG 550 KG/BAO, HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017482836
供应商
công ty tnhh đức hoàng tiền
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
109580other
金额
28773.7
HS编码
4401210010
产品标签
——
产品描述
VỎ BÀO ÉP KHỐI TỪ GỖ THÔNG (VƯỜN TRỒNG) (ĐÓNG BAO JUMBO KHOẢNG 550 KG/BAO, HÀNG MỚI 100%)#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017300257
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất xuất nhập khẩu gw 420
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
391320other
金额
66221.85
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
VIÊN NÉN GỖ LÀM TỪ MÙN CƯA GỖ CAO SU VÀ GỖ TRÀM, HÀNG ĐÓNG XÁ TRONG CONT (CÓ VÁCH NGĂN CỬA CONT BẰNG VÁN MDF), 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017300257
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất xuất nhập khẩu gw 420
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
391320other
金额
66221.85
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
VIÊN NÉN GỖ LÀM TỪ MÙN CƯA GỖ CAO SU VÀ GỖ TRÀM, HÀNG ĐÓNG XÁ TRONG CONT (CÓ VÁCH NGĂN CỬA CONT BẰNG VÁN MDF), 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195370
供应商
công ty tnhh một thành viên mi s.a.
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
579.81other
金额
84854.265
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
VIÊN NÉN GỖ ĐƯỜNG KÍNH 6-8MM,LÀM TỪ MÙN CƯA GỖ TẠP, GỖ RỪNG TRỒNG ( GỖ TRÀM, BẠCH ĐÀN, THÔNG),HÀNG ĐÓNG XÁ TRONG CONT, CÓ CHẶN VÁN MDF Ở CỬA CONT, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017195370
供应商
mi s.a.viet han co.ltd.
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
579.81other
金额
84854.265
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
VIÊN NÉN GỖ ĐƯỜNG KÍNH 6-8MM,LÀM TỪ MÙN CƯA GỖ TẠP, GỖ RỪNG TRỒNG ( GỖ TRÀM, BẠCH ĐÀN, THÔNG),HÀNG ĐÓNG XÁ TRONG CONT, CÓ CHẶN VÁN MDF Ở CỬA CONT, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100017000441
供应商
mi s.a.viet han co.ltd.
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
585.25other
金额
85651.225
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
VIÊN NÉN GỖ ĐƯỜNG KÍNH 6-8MM,LÀM TỪ MÙN CƯA GỖ TẠP, GỖ RỪNG TRỒNG ( GỖ TRÀM, BẠCH ĐÀN, THÔNG),HÀNG ĐÓNG XÁ TRONG CONT, CÓ CHẶN VÁN MDF Ở CỬA CONT, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016819779
供应商
mi s.a.viet han co.ltd.
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
378.09other
金额
55331.585
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
VIÊN NÉN GỖ ĐƯỜNG KÍNH 6-8MM,LÀM TỪ MÙN CƯA GỖ TẠP, GỖ RỪNG TRỒNG ( GỖ TRÀM, BẠCH ĐÀN, THÔNG),HÀNG ĐÓNG XÁ TRONG CONT, CÓ CHẶN VÁN MDF Ở CỬA CONT, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016738312
供应商
mi s.a.viet han co.ltd.
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
383other
金额
56050.9
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
VIÊN NÉN GỖ ĐƯỜNG KÍNH 6-8MM,LÀM TỪ MÙN CƯA GỖ TẠP, GỖ RỪNG TRỒNG ( GỖ TRÀM, BẠCH ĐÀN, THÔNG),HÀNG ĐÓNG XÁ TRONG CONT, CÓ CHẶN VÁN MDF Ở CỬA CONT, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015865337
供应商
mi s.a.viet han co.ltd.
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
749640other
金额
109646.46
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
VIÊN NÉN GỖ ĐƯỜNG KÍNH 6-8MM,LÀM TỪ MÙN CƯA GỖ TẠP, GỖ RỪNG TRỒNG ( GỖ TRÀM, BẠCH ĐÀN, THÔNG),HÀNG ĐÓNG XÁ TRONG CONT, CÓ CHẶN VÁN MDF Ở CỬA CONT, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015865155
供应商
mi s.a.viet han co.ltd.
采购商
lnh co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
604920other
金额
88480.14
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
VIÊN NÉN GỖ ĐƯỜNG KÍNH 6-8MM,LÀM TỪ MÙN CƯA GỖ TẠP, GỖ RỪNG TRỒNG ( GỖ TRÀM, BẠCH ĐÀN, THÔNG),HÀNG ĐÓNG XÁ TRONG CONT, CÓ CHẶN VÁN MDF Ở CỬA CONT, HÀNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM#&VN