以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-28共计742笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2022673548035483.46
2023000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/28
提单编号
240222112200000000000
供应商
leng cheng xport cambodia co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
trapiang plong cambodia
进口港
cua khau xa mat tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
60.12other
金额
66000
HS编码
产品标签
——
产品描述
HẠT ĐẬU XANH _ DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC VIGNA RADIATA, HÀNG KHÔNG THUỘC TT 48/2018/TT-BYT. ĐÓNG BAO TỪ 50 - 90 KG/BAO. ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280222112200000000000
供应商
leng cheng xport cambodia co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
trapiang plong cambodia
进口港
cua khau xa mat tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
60.12other
金额
66000
HS编码
产品标签
——
产品描述
HẠT ĐẬU XANH _ DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC VIGNA RADIATA, HÀNG KHÔNG THUỘC TT 48/2018/TT-BYT. ĐÓNG BAO TỪ 50 - 90 KG/BAO. ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
240222112200000000000
供应商
leng cheng xport cambodia co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
trapiang plong cambodia
进口港
cua khau xa mat tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
60.12other
金额
66000
HS编码
产品标签
——
产品描述
HẠT ĐẬU XANH _ DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC VIGNA RADIATA, HÀNG KHÔNG THUỘC TT 48/2018/TT-BYT. ĐÓNG BAO TỪ 50 - 90 KG/BAO. ...
展开
交易日期
2022/02/27
提单编号
240222112200000000000
供应商
leng cheng xport cambodia co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
trapiang plong cambodia
进口港
cua khau xa mat tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
60.12other
金额
66000
HS编码
产品标签
——
产品描述
HẠT ĐẬU XANH _ DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC VIGNA RADIATA, HÀNG KHÔNG THUỘC TT 48/2018/TT-BYT. ĐÓNG BAO TỪ 50 - 90 KG/BAO. ...
展开
交易日期
2022/02/26
提单编号
240222112200000000000
供应商
free xport crop co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
da cambodia
进口港
cua khau chang riec tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
501other
金额
950000
HS编码
产品标签
——
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (60-80KG/BAO)
交易日期
2022/02/25
提单编号
240222112200000000000
供应商
leng cheng xport cambodia co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
trapiang plong cambodia
进口港
cua khau xa mat tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
60.12other
金额
66000
HS编码
产品标签
——
产品描述
HẠT ĐẬU XANH _ DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC VIGNA RADIATA, HÀNG KHÔNG THUỘC TT 48/2018/TT-BYT. ĐÓNG BAO TỪ 50 - 90 KG/BAO. ...
展开
交易日期
2022/02/24
提单编号
220222112200000000000
供应商
free xport crop co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
da cambodia
进口港
cua khau chang riec tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
50.1other
金额
95000
HS编码
产品标签
——
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (60-80KG/BAO)
交易日期
2022/02/24
提单编号
190222112200000000000
供应商
free xport crop co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
da cambodia
进口港
cua khau chang riec tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1000other
金额
130000
HS编码
产品标签
——
产品描述
SẮN TƯƠI (CỦ MÌ TƯƠI KHÔNG DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
交易日期
2022/02/24
提单编号
190222112200000000000
供应商
free xport crop co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
da cambodia
进口港
cua khau chang riec tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1000other
金额
130000
HS编码
产品标签
——
产品描述
SẮN TƯƠI (CỦ MÌ TƯƠI KHÔNG DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
交易日期
2022/02/24
提单编号
240222112200000000000
供应商
leng cheng xport cambodia co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
trapiang plong cambodia
进口港
cua khau xa mat tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
60.12other
金额
66000
HS编码
产品标签
——
产品描述
HẠT ĐẬU XANH _ DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC VIGNA RADIATA, HÀNG KHÔNG THUỘC TT 48/2018/TT-BYT. ĐÓNG BAO TỪ 50 - 90 KG/BAO. ...
展开
交易日期
2022/02/23
提单编号
180222112200000000000
供应商
leng cheng xport cambodia co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
trapiang plong cambodia
进口港
cua khau xa mat tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
60.12other
金额
66000
HS编码
产品标签
——
产品描述
HẠT ĐẬU XANH _ DÙNG LÀM THỰC PHẨM, TÊN KHOA HỌC VIGNA RADIATA, HÀNG KHÔNG THUỘC TT 48/2018/TT-BYT. ĐÓNG BAO TỪ 50 - 90 KG/BAO. ...
展开
交易日期
2022/02/23
提单编号
220222112200000000000
供应商
free xport crop co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
da cambodia
进口港
cua khau chang riec tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
50.1other
金额
95000
HS编码
产品标签
——
产品描述
HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ (60-80KG/BAO)
交易日期
2022/02/23
提单编号
190222112200000000000
供应商
free xport crop co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
da cambodia
进口港
cua khau chang riec tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1000other
金额
130000
HS编码
产品标签
——
产品描述
SẮN TƯƠI (CỦ MÌ TƯƠI KHÔNG DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
交易日期
2022/02/23
提单编号
190222112200000000000
供应商
free xport crop co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
da cambodia
进口港
cua khau chang riec tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1000other
金额
130000
HS编码
产品标签
——
产品描述
SẮN TƯƠI (CỦ MÌ TƯƠI KHÔNG DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
交易日期
2022/02/22
提单编号
190222112200000000000
供应商
free xport crop co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương
出口港
da cambodia
进口港
cua khau chang riec tay ninh
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1000other
金额
130000
HS编码
产品标签
——
产品描述
SẮN TƯƠI (CỦ MÌ TƯƠI KHÔNG DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-28,công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương共有742笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương的742笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh dịch vụ thương mại kim gia phương在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。