【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
spohn global enterprises llc
活跃值86
united states采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
地址: 800 international parkway sunrise, fl 33325
精准匹配
国际公司
物流公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26 共计3667 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是spohn global enterprises llc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
1737
244063
0 2025
339
55964
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
574.2
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Khay bằng lục bình, màu tự nhiên, bộ 2, kích thước thùng (47 x 38.5 x 36.5) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3149.4
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Khay bằng lục bình, màu nâu, bộ 4, kích thước thùng (32.5 x 25 x 42) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2382.5
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Khay bằng lục bình, màu tự nhiên, bộ 4, kích thước thùng (32.5 x 25 x 42) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
386.5
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Khay bằng lục bình, màu nâu, bộ 2, kích thước thùng (29 x 24.5 x 21) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1998.1
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Rương bằng lục bình, màu tự nhiên, kích thước thùng (48.5 x 41 x 38) cm . Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4519.8
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Thùng giặt bằng lục bình, màu nâu, kích thước thùng (49 x 33 x 63) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3430
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Thùng giặt bằng lục bình, màu nâu, kích thước thùng (54 x 39 x 63) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2052
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Đôn bằng lục bình, màu tự nhiên, kích thước thùng (44.5 x 44.5 x 51) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
808.8
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Giỏ hình thuyền bằng lục bình, màu tự nhiên, kích thước thùng (50.5 x 43 x 46 cm) . Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
753
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Rương bằng lục bình, màu nâu, kích thước thùng (48.5 x 41 x 38) cm . Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
766.5
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Thùng giặt bằng lục bình, màu tự nhiên, kích thước thùng (49 x 33 x 63) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307167011820
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3487.67
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Khay bếp bằng lục bình, màu tự nhiên, bộ 4, kích thước thùng (53.5 x 45 x 34.5) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307167011820
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
608.65
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Bộ 3 sizes Giỏ Oval bằng lục bình, màu tự nhiên, kích thước thùng (52.5 x 35.5 x 40) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307167011820
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1106.1
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Khay bếp bằng lục bình, màu nâu, bộ 4, kích thước thùng (54 x 34.5 x 27) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307167011820
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
754.5
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Bộ 2 hộp chữ nhật không vát đáy bằng lục bình, Màu chocolate, kích thước thùng (56 x 39 x 28) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
articles of loofah
1325
72.88%
>
basketwork and other wickerwork of vegetable
1325
72.88%
>
velvet box
244
13.42%
>
handicrafts of brass
200
11%
>
handicrafts
156
8.58%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
46021990
1325
72.88%
>
74198030
215
11.83%
>
76169990
131
7.21%
>
94038990
50
2.75%
>
44219990
49
2.7%
>
+ 查阅全部
贸易区域
india
615
39.47%
>
other
383
24.58%
>
china
231
14.83%
>
vietnam
80
5.13%
>
hong kong
46
2.95%
>
+ 查阅全部
港口统计
miami
364
23.36%
>
circle hot spring
362
23.23%
>
savannah ga
194
12.45%
>
san diego
151
9.69%
>
sibu
79
5.07%
>
+ 查阅全部
spohn global enterprises llc是一家
美国采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,spohn global enterprises llc共有3667笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从spohn global enterprises llc的3667笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出spohn global enterprises llc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱