供应商
công ty tnhh thương mại vietstone
采购商
ie arslan
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
81600other
金额
34406.4
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU XÁM (K.T 40 X 80 X 3 CM). CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG (MARBLE) ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN). MỎ ĐÁ KÈN CÒ PHẠT (CÔNG TY CỔ PHẦN AN SƠN)#&VN
交易日期
2021/08/24
提单编号
1,2210001474e+14
供应商
công ty tnhh thương mại vietstone
采购商
ie arslan
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
268000other
金额
121241.6
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU XÁM LOẠI A, B (K.T 40 X 80 X 3 CM). CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG (MARBLE) ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN). MỎ ĐÁ KÈN CÒ PHẠT (CÔNG TY CỔ PHẦN AN SƠN)#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,2210001459e+14
供应商
công ty tnhh thương mại vietstone
采购商
ie arslan
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
169350other
金额
45219.84
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT DẠNG TẤM MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆN(CÓ BỀ MẶT PHẲNG)ĐÃ GIA CÔNG MÀI BÓNG 1 MẶT,CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG, DÙNG TRONG XÂY DỰNG.KT 40X80X2.5CM.MỎ NÚI PHÁ THĂM,CTCP ĐÁ CHÂU Á, DNCB MINH SANG#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,2210001459e+14
供应商
công ty tnhh thương mại vietstone
采购商
ie arslan
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
169350other
金额
8845.2
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT DẠNG TẤM MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆN(CÓ BỀ MẶT PHẲNG)ĐÃ GIA CÔNG MÀI BÓNG 1 MẶT,CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG, DÙNG TRONG XÂY DỰNG.KT 40X60X2.5CM.MỎ NÚI PHÁ THĂM,CTCP ĐÁ CHÂU Á, DNCB MINH SANG#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,2210001459e+14
供应商
công ty tnhh thương mại vietstone
采购商
ie arslan
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
169350other
金额
8847.36
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT DẠNG TẤM MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆN(CÓ BỀ MẶT PHẲNG)ĐÃ GIA CÔNG MÀI BÓNG 1 MẶT,CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG, DÙNG TRONG XÂY DỰNG.KT 40X40X2.5CM.MỎ NÚI PHÁ THĂM,CTCP ĐÁ CHÂU Á, DNCB MINH SANG#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,2210001459e+14
供应商
công ty tnhh thương mại vietstone
采购商
ie arslan
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
169350other
金额
8825.76
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT DẠNG TẤM MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆN(CÓ BỀ MẶT PHẲNG)ĐÃ GIA CÔNG MÀI BÓNG 1 MẶT,CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG, DÙNG TRONG XÂY DỰNG.KT 20X80X2.5CM.MỎ NÚI PHÁ THĂM,CTCP ĐÁ CHÂU Á, DNCB MINH SANG#&VN
交易日期
2021/08/07
提单编号
1,2210001444e+14
供应商
công ty tnhh thương mại vietstone
采购商
ie arslan
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
134000other
金额
56524.8
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT DẠNG TẤM MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆN(CÓ BỀ MẶT PHẲNG)ĐÃ GIA CÔNG MÀI BÓNG 1 MẶT,CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG, DÙNG TRONG XÂY DỰNG.KT 40X80X2.5CM.MỎ NÚI PHÁ THĂM,CTCP ĐÁ CHÂU Á, DNCB MINH SANG#&VN
交易日期
2021/08/06
提单编号
1,2210001442e+14
供应商
công ty tnhh thương mại vietstone
采购商
ie arslan
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
402000other
金额
169574.4
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU XÁM (K.T 40 X 80 X 2 CM). CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG (MARBLE) ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN). MỎ ĐÁ KÈN CÒ PHẠT (CÔNG TY CỔ PHẦN AN SƠN)#&VN
交易日期
2021/08/02
提单编号
1,2210001432e+14
供应商
công ty tnhh thương mại vietstone
采购商
ie arslan
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
134000other
金额
55377.92
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT DẠNG TẤM MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆN(CÓ BỀ MẶT PHẲNG)ĐÃ GIA CÔNG MÀI BÓNG 1 MẶT,CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA TRẮNG, DÙNG TRONG XÂY DỰNG.KT 40X80X2.5CM.MỎ NÚI PHÁ THĂM,CTCP ĐÁ CHÂU Á, DNCB MINH SANG#&VN
交易日期
2021/07/11
提单编号
1,221000138e+14
供应商
công ty tnhh thương mại vietstone
采购商
ie arslan
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
134000other
金额
55377.92
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU XÁM (K.T 40 X 80 X 2 CM). CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA (MARBLE) ĐÃ GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN). MỎ ĐÁ KÈN CÒ PHẠT (CÔNG TY CỔ PHẦN AN SƠN)#&VN