供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
498928kg
金额
339271.04
HS编码
72104912
产品标签
steel,coil
产品描述
GALVANIZED NON-ALLOY STEEL BY HOT-DIP METHOD, IN COILS WITH SPECIFICATIONS: (1.20 X 710)MM. STEEL GRADE SGCC. JIS G3302 STANDARD, Z40 PLATING. C CONTENT < 0.6%. 100% BRAND NEW #&CN
交易日期
2022/11/22
提单编号
122200022454450
供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1806.478other
金额
135158.16
HS编码
72104912
产品标签
steel,coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHÚNG NÓNG, DẠNG CUỘN QUY CÁCH: (0.80 X 710)MM. MÁC THÉP SGCC. TIÊU CHUẨN JIS G3302, ĐỘ MẠ Z40. HÀM LƯỢNG C<0.6%. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/11/22
提单编号
122200022454450
供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1806.478other
金额
202922.88
HS编码
72104912
产品标签
steel,coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHÚNG NÓNG, DẠNG CUỘN QUY CÁCH: (1.00 X 710)MM. MÁC THÉP SGCC. TIÊU CHUẨN JIS G3302, ĐỘ MẠ Z40. HÀM LƯỢNG C<0.6%. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/11/22
提单编号
122200022454450
供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1806.478other
金额
135536.24
HS编码
72104912
产品标签
steel,coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHÚNG NÓNG, DẠNG CUỘN QUY CÁCH: (0.70 X 710)MM. MÁC THÉP SGCC. TIÊU CHUẨN JIS G3302, ĐỘ MẠ Z40. HÀM LƯỢNG C<0.6%. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/11/22
提单编号
122200022454450
供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1806.478other
金额
412337.72
HS编码
72104912
产品标签
steel,coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHÚNG NÓNG, DẠNG CUỘN QUY CÁCH: (0.90 X 710)MM. MÁC THÉP SGCC. TIÊU CHUẨN JIS G3302, ĐỘ MẠ Z40. HÀM LƯỢNG C<0.6%. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/11/22
提单编号
122200022454450
供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
606379kg
金额
412337.72
HS编码
72104912
产品标签
steel,coil
产品描述
GALVANIZED NON-ALLOY STEEL BY HOT-DIP METHOD, IN COIL SPECIFICATION: (0.90 X 710)MM. STEEL GRADE SGCC. JIS G3302 STANDARD, Z40 PLATING. C CONTENT < 0.6%. 100% BRAND NEW #&CN
交易日期
2022/11/22
提单编号
122200022454450
供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1806.478other
金额
339271.04
HS编码
72104912
产品标签
steel,coil
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHÚNG NÓNG, DẠNG CUỘN QUY CÁCH: (1.20 X 710)MM. MÁC THÉP SGCC. TIÊU CHUẨN JIS G3302, ĐỘ MẠ Z40. HÀM LƯỢNG C<0.6%. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/11/22
提单编号
122200022454450
供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
298416kg
金额
202922.88
HS编码
72104912
产品标签
steel,coil
产品描述
GALVANIZED NON-ALLOY STEEL BY HOT-DIP METHOD, IN COILS WITH SPECIFICATIONS: (1.00 X 710)MM. STEEL GRADE SGCC. JIS G3302 STANDARD, Z40 PLATING. C CONTENT < 0.6%. 100% BRAND NEW #&CN
交易日期
2022/11/22
提单编号
122200022454450
供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
199318kg
金额
135536.24
HS编码
72104912
产品标签
steel,coil
产品描述
GALVANIZED NON-ALLOY STEEL BY HOT-DIP METHOD, IN COILS WITH SPECIFICATION: (0.70 X 710)MM. STEEL GRADE SGCC. JIS G3302 STANDARD, Z40 PLATING. C CONTENT < 0.6%. 100% BRAND NEW #&CN
交易日期
2022/11/22
提单编号
122200022454450
供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
198762kg
金额
135158.16
HS编码
72104912
产品标签
steel,coil
产品描述
GALVANIZED NON-ALLOY STEEL BY HOT-DIP METHOD, IN COIL SPECIFICATION: (0.80 X 710)MM. STEEL GRADE SGCC. JIS G3302 STANDARD, Z40 PLATING. C CONTENT < 0.6%. 100% BRAND NEW #&CN
交易日期
2022/11/18
提单编号
122200022369230
供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
551.5other
金额
23197.2
HS编码
72149119
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, DẠNG THANH QUY CÁCH: (11 X 75 X 6000)MM. TIÊU CHUẨN Q235B. HÀM LƯỢNG C<0.6%. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/11/18
提单编号
122200022369230
供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
551.5other
金额
16114.8
HS编码
72149119
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, DẠNG THANH QUY CÁCH: (11 X 60 X 6000)MM. TIÊU CHUẨN Q235B. HÀM LƯỢNG C<0.6%. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/11/18
提单编号
122200022369230
供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
551.5other
金额
23899.2
HS编码
72149119
产品标签
stainless steel
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM CÁN NÓNG, CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN, DẠNG THANH QUY CÁCH: (6 X 75 X 6000)MM. TIÊU CHUẨN Q235B. HÀM LƯỢNG C<0.6%. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/11/18
提单编号
122200022369230
供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48860kg
金额
38110.8
HS编码
72149119
产品标签
stainless steel
产品描述
HOT-ROLLED NON-ALLOY STEEL, NOT COATED WITH PAINT, BAR SHAPE: (9 X 75 X 6000)MM. STANDARD Q235B. C CONTENT < 0.6%. 100% BRAND NEW #&CN
交易日期
2022/11/18
提单编号
122200022369230
供应商
công ty cổ phần thép nguyễn tín
采购商
bun chanthoeun.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
101840kg
金额
79435.2
HS编码
72149119
产品标签
stainless steel
产品描述
HOT-ROLLED NON-ALLOY STEEL, NOT COATED WITH PAINT, BAR SHAPE: (14 X 75 X 6000)MM. STANDARD Q235B. C CONTENT < 0.6%. 100% BRAND NEW #&CN
bun chanthoeun.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-02-04,bun chanthoeun.共有149笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。