供应商
cong ty co phan usa masterbatch
采购商
sarl tplast
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Algeria
重量
——
金额
19313.395
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, NHỰA NGUYÊN SINH, BỘT MÀU VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), RED MASTERBATCH UM481, KT: 3X3MM, ĐÓNG 25 KG/BAO, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
cong ty co phan usa masterbatch
采购商
sarl tplast
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Algeria
重量
——kg
金额
5246.093
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
ADDITIVE PARTICLES USED IN THE PLASTIC INDUSTRY (COMPONENTS INCLUDE CALCIUM CARBONATE, PRIMARY RESIN, PIGMENTS AND OTHER ADDITIVES), BLACK MASTERBATCH UB50, KT: 3X3MM, PACKED 25 KG/BAG, 100% NEW#&VN
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
cong ty co phan usa masterbatch
采购商
sarl tplast
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Algeria
重量
——kg
金额
19313.395
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
ADDITIVE BEADS USED IN THE PLASTIC INDUSTRY (COMPONENTS INCLUDE CALCIUM CARBONATE, PRIMARY RESIN, PIGMENTS AND OTHER ADDITIVES), RED MASTERBATCH UM481, KT: 3X3MM, PACKED 25 KG/BAG, 100% NEW#&VN
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
cong ty co phan usa masterbatch
采购商
sarl tplast
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Algeria
重量
——
金额
7369.512
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, NHỰA NGUYÊN SINH, BỘT MÀU VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), YELLOW MASTERBATCH UM 278, KT: 3X3MM, ĐÓNG 25 KG/BAO, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
cong ty co phan usa masterbatch
采购商
sarl tplast
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Algeria
重量
——kg
金额
7369.512
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
ADDITIVE BEADS USED IN THE PLASTIC INDUSTRY (COMPONENTS INCLUDE CALCIUM CARBONATE, PRIMARY RESIN, PIGMENTS AND OTHER ADDITIVES), YELLOW MASTERBATCH UM 278, KT: 3X3MM, PACKED 25 KG/BAG, 100% NEW#&VN
交易日期
2023/04/04
提单编号
——
供应商
cong ty co phan usa masterbatch
采购商
sarl tplast
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Algeria
重量
——
金额
5246.093
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, NHỰA NGUYÊN SINH, BỘT MÀU VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), BLACK MASTERBATCH UB50, KT: 3X3MM, ĐÓNG 25 KG/BAO, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/08/10
提单编号
1,221000145e+14
供应商
cong ty co phan usa masterbatch
采购商
sarl tplast
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15.156other
金额
429.2
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, POLYME, BỘT MÀU VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), RED MASTERBATCH UM481, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KT: 3X3MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/10
提单编号
1,221000145e+14
供应商
cong ty co phan usa masterbatch
采购商
sarl tplast
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15.156other
金额
258.2
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, POLYME, BỘT MÀU VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), GREEN MASTERBATCH UM586, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KT: 3X3MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/10
提单编号
1,221000145e+14
供应商
cong ty co phan usa masterbatch
采购商
sarl tplast
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15.156other
金额
294.52
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, POLYME, BỘT MÀU VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), SILVER MASTERBATCH UM0035, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KT: 3X3MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/10
提单编号
1,221000145e+14
供应商
cong ty co phan usa masterbatch
采购商
sarl tplast
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15.156other
金额
27776
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, POLYME, BỘT MÀU VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), BLACK MASTERBATCH UB50, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KT: 3X3MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/10
提单编号
1,221000145e+14
供应商
cong ty co phan usa masterbatch
采购商
sarl tplast
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15.156other
金额
296.2
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, POLYME, BỘT MÀU VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), BLUE MASTERBATCH UM786, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KT: 3X3MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/10
提单编号
1,221000145e+14
供应商
cong ty co phan usa masterbatch
采购商
sarl tplast
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15.156other
金额
125.68
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
HẠT PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA (THÀNH PHẦN GỒM CANXI CACBONAT, POLYME, BỘT MÀU VÀ CÁC PHỤ GIA KHÁC), YELLOW MASTERBATCH UM278, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, KT: 3X3MM,MỚI 100%#&VN