产品描述
IN04#&THANH INOX MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT ĐƯỢC GIA CÔNG CÁN NÓNG,KT: 13.6 X 14.8 X 57MML (MỤC 1, TKN: 104288599440). HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014904089
供应商
công ty tnhh lms vina
采购商
t steel co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3890.7other
金额
4882.51
HS编码
7602000020
产品标签
——
产品描述
Y21-P010-SB#&PHẾ LIỆU NHÔM (PHẦN VỎ CƠ KHÍ CỦA ẮC QUY DÙNG CHO Ô TÔ ĐÃ ĐỤC TIỆN SAI QUY TẮC), PHẾ LIỆU THU HỒI TRONG ĐỊNH MỨC CỦA DNCX. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014894668
供应商
công ty tnhh lms vina
采购商
t steel co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28832.2other
金额
16559.267
HS编码
72223090
产品标签
stainless steel bar
产品描述
IN04#&THANH INOX MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT ĐƯỢC GIA CÔNG CÁN NÓNG,KT: 13.6 X 14.8 X 57MML (MỤC 1, TKN: 104297309210). HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014903791
供应商
công ty tnhh lms vina
采购商
t steel co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27849.2other
金额
16315.707
HS编码
72222090
产品标签
stainless steel cold flat bar
产品描述
IN08#&THANH INOX MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT ĐƯỢC GIA CÔNG CÁN NÓNG,KT: 13.6 X 14.8 X 57MML (MỤC 1, TKN: 104412227030). HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014894668
供应商
công ty tnhh lms vina
采购商
t steel co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28832.2other
金额
18558.734
HS编码
72223090
产品标签
stainless steel bar
产品描述
IN04#&THANH INOX MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT ĐƯỢC GIA CÔNG CÁN NÓNG,KT: 13.6 X 14.8 X 57MML (MỤC 1, TKN: 104288599440). HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014894668
供应商
công ty tnhh lms vina
采购商
t steel co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28832.2other
金额
1352.153
HS编码
72223090
产品标签
stainless steel bar
产品描述
IN04#&THANH INOX MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT ĐƯỢC GIA CÔNG CÁN NÓNG,KT: 13.6 X 14.8 X 57MML (MỤC 2, TKN: 104257130020). HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014903924
供应商
công ty tnhh lms vina
采购商
t steel co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8875.7other
金额
7690.126
HS编码
72223090
产品标签
stainless steel bar
产品描述
IN04#&THANH INOX MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT ĐƯỢC GIA CÔNG CÁN NÓNG,KT: 13.6 X 14.8 X 57MML (MỤC 1, TKN: 104323708160). HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014903924
供应商
công ty tnhh lms vina
采购商
t steel co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8875.7other
金额
261.941
HS编码
72223090
产品标签
stainless steel bar
产品描述
IN04#&THANH INOX MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT ĐƯỢC GIA CÔNG CÁN NÓNG,KT: 13.6 X 14.8 X 57MML (MỤC 1, TKN: 104323519050). HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014894668
供应商
công ty tnhh lms vina
采购商
t steel co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28832.2other
金额
12034.777
HS编码
72222090
产品标签
stainless steel cold flat bar
产品描述
IN08#&THANH INOX MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT ĐƯỢC GIA CÔNG CÁN NÓNG,KT: 13.6 X 14.8 X 57MML (MỤC 2, TKN: 104333653800). HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014903924
供应商
công ty tnhh lms vina
采购商
t steel co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8875.7other
金额
18905.568
HS编码
72222090
产品标签
stainless steel cold flat bar
产品描述
IN08#&THANH INOX MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT ĐƯỢC GIA CÔNG CÁN NÓNG,KT: 13.6 X 14.8 X 57MML (MỤC 2, TKN: 104333653800). HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014904089
供应商
công ty tnhh lms vina
采购商
t steel co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3890.7other
金额
13308.225
HS编码
72222090
产品标签
stainless steel cold flat bar
产品描述
Y21-P329-SB#&THANH INOX MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT ĐƯỢC GIA CÔNG CÁN NÓNG, KT: 13.6 X 14.8 X 55MML (ĐÃ ĐỤC, NGUYÊN LIỆU LỖI HỎNG THUỘC TKN: 104364579650). HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014904089
供应商
công ty tnhh lms vina
采购商
t steel co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3890.7other
金额
3289.869
HS编码
7602000020
产品标签
——
产品描述
Y21-P010-SB#&PHẾ LIỆU NHÔM (PHẦN VỎ CƠ KHÍ CỦA ẮC QUY DÙNG CHO Ô TÔ ĐÃ ĐỤC TIỆN SAI QUY TẮC), PHẾ LIỆU THU HỒI TRONG ĐỊNH MỨC CỦA DNCX. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014903924
供应商
công ty tnhh lms vina
采购商
t steel co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8875.7other
金额
1418.057
HS编码
72223090
产品标签
stainless steel bar
产品描述
IN04#&THANH INOX MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT ĐƯỢC GIA CÔNG CÁN NÓNG,KT: 13.6 X 14.8 X 57MML (MỤC 1, TKN: 104264955100). HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014894668
供应商
công ty tnhh lms vina
采购商
t steel co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28832.2other
金额
13461.211
HS编码
72223090
产品标签
stainless steel bar
产品描述
IN04#&THANH INOX MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT ĐƯỢC GIA CÔNG CÁN NÓNG,KT: 13.6 X 14.8 X 57MML (MỤC 2, TKN: 104288563040). HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014903791
供应商
công ty tnhh lms vina
采购商
t steel co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27849.2other
金额
24162.824
HS编码
72223090
产品标签
stainless steel bar
产品描述
IN04#&THANH INOX MẶT CẮT NGANG HÌNH CHỮ NHẬT ĐƯỢC GIA CÔNG CÁN NÓNG,KT: 13.6 X 14.8 X 57MML (MỤC 1, TKN: 104276965330). HÀNG MỚI 100%#&KR