HS编码
27109900
产品标签
spare part,elgi,lube,screw air compressor
产品描述
SPARE PARTS FOR SCREW AIR COMPRESSOR -ELGI AIRLUBE PLUS - 50 L -P/N.000998115
交易日期
2024/06/01
提单编号
2466744
供应商
elgi equipments ltd.
采购商
eng rypac ltd.
出口港
tuticorin sea
进口港
onne
供应区
India
采购区
Nigeria
重量
——
金额
834.76
HS编码
90328990
产品标签
spare part,oil press,switch,screw air compressor
产品描述
SPARE PARTS FOR SCREW AIR COMPRESSOR - COM LOW OIL PRESS SWITCH 6 BAR -P/N.038400033
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
black cat insulation technical joint stock co
采购商
eng rypac ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Nigeria
重量
——kg
金额
1760
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
MASTIC IS USED TO COVER THE SURFACE OF SHAPED INSULATION MATERIALS (AT THE POSITION OF JOINTS OF VALVES, FLANGES, EQUIPMENT,...) SHC 107-66, 18.9 LITERS/BARREL. 100% BRAND NEW #& CHEAP
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
black cat insulation technical joint stock co
采购商
eng rypac ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16800
HS编码
72202010
产品标签
stainless steel
产品描述
DÂY ĐAI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ ĐƯỢC CÁN PHẲNG, CHƯA ĐƯỢC GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NGUỘI, SS316 KÍCH THƯỚC 0.5MM DÀY X 19MM RỘNG. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
black cat insulation technical joint stock co
采购商
eng rypac ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1760
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
MA TÍT DÙNG ĐỂ PHỦ BỀ MẶT VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT ĐỊNH HÌNH (TẠI VỊ TRÍ CÁC ĐOẠN NỐI CỦA VAN, MẶT BÍCH, THIẾT BỊ,...) SHC 107-66, 18.9 LÍT/THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&KR @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
black cat insulation technical joint stock co
采购商
eng rypac ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34000
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
MA TÍT DÙNG ĐỂ TRÁM PHỦ BỀ MẶT VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT ĐỊNH HÌNH (LÀM LỚP MA TÍT ĐẦU), SHC 104-90 18.9 LÍT/THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&KR @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
black cat insulation technical joint stock co
采购商
eng rypac ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Nigeria
重量
——kg
金额
252122.9
HS编码
39211399
产品标签
epe
产品描述
POLYISOCYANURATE SHAPED PLASTIC (FROM POLYURETHANES), FOAM TYPE, CUT INTO SHEETS, DENSITY 40KG/M3 TO MAKE INSULATION FOR PIPES, SHRINK, NUMB.100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
black cat insulation technical joint stock co
采购商
eng rypac ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Nigeria
重量
——kg
金额
6580
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
MASTIC FOR SEALING JOINTS BETWEEN EDGES OF PROFILED INSULATION, SHC 105-01 18.9 LIT/PAIL. 100% BRAND NEW #& CHEAP
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
black cat insulation technical joint stock co
采购商
eng rypac ltd.
产品描述
STAINLESS STEEL IS FLAT ROLLED, COLD PRESSED, IN COILS OF 1200MM WIDE, 0.8MM THICK, SS316 2B. 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
black cat insulation technical joint stock co
采购商
eng rypac ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
600
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
MA TÍT DÙNG ĐỂ DÁN CÁC MÉP NỐI CHỒNG LỚP (OVERLAP) CỦA LỚP NHÔM LÁ MỎNG, SHC 107-75, 18.9 LIT/THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&KR @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
black cat insulation technical joint stock co
采购商
eng rypac ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
MA TÍT DÙNG ĐỂ TRÁM KHE GIỮA CÁC MÉP TẤM KIM LOẠI, SHC 105-03, 330ML/TUBE. HÀNG MỚI 100%#&KR @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
black cat insulation technical joint stock co
采购商
eng rypac ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5695
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
CHỐT GÀI (TOGGLE LATCH) BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, 2" - SS316., DÙNG LÀM PHỤ KIỆN KHÓA CHO HỘP VỎ KIM LOẠI BỌC BÊN NGOÀI LỚP VẬT TƯ BẢO ÔN. HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
black cat insulation technical joint stock co
采购商
eng rypac ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6580
HS编码
32141000
产品标签
mastics,painters fillings
产品描述
MA TÍT DÙNG ĐỂ TRÁM BỀ MẶT KHE GIỮA CÁC MÉP VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT ĐỊNH HÌNH, SHC 105-01 18.9 LIT/PAIL. HÀNG MỚI 100%#&KR @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
black cat insulation technical joint stock co
采购商
eng rypac ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Nigeria
重量
——kg
金额
1050
HS编码
73182310
产品标签
fix stopper,steel sheet
产品描述
RIVET IN STAINLESS STEEL, WITHOUT THREAD - SS316 SIZE M4X12MM (500 PIECES/PACK). 100% BRAND NEW #&CN
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
black cat insulation technical joint stock co
采购商
eng rypac ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Nigeria
重量
——kg
金额
1500
HS编码
73181410
产品标签
bolt,rotary knob,grinding miller
产品描述
SELF-LOCKING SCREW (SCREW-SCREW) IN STAINLESS STEEL SS316, SIZE 4MMX13MM (1000 PIECES/PACK). 100% BRAND NEW #&CN