供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250other
金额
15
HS编码
33079090
产品标签
spice products
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒ DÙNG NHÀ VỆ SINH, NHÀ TẮM: GIẤY, BÀN TRẢI, KEM ĐÁNH RĂNG, KHĂN LAU#&KR
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250other
金额
10
HS编码
94042990
产品标签
gloves,pu
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỆM#&KR
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250other
金额
10
HS编码
82152000
产品标签
tableware sets
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: DỤNG CỤ NHÀ BẾP: XOONG, NỒI, CHẢO#&KR
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250other
金额
15
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒ VĂN PHÒNG PHẨM: BÚT, THƯỚC, TẨY, HỘP MÀU#&KR
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250other
金额
2.5
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: HỘP NHỰA#&KR
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250other
金额
5
HS编码
87168010
产品标签
truck
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: XE ĐẨY HÀNG#&KR
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2000other
金额
10000
HS编码
87032459
产品标签
toyota
产品描述
XE Ô TÔ ĐÃ QUA SỬ DỤNG NHÃN HIỆU: GENESIS G80, 05 CHỖ NGỒI, NĂM SẢN XUẤT 2018, NƯỚC SẢN XUẤT HÀN QUỐC, MÀU SƠN XÁM, DUNG TÍCH XI LANH 3.8L. SỐ KHUNG: KMHGN41EBKU307339, SỐ MÁY: G6DNJA135383#&KR
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250other
金额
10
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: GHẾ GỖ CÔNG NGHIỆP#&KR
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250other
金额
15
HS编码
69119000
产品标签
household articles,toilet articles of porcelain
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒ SÀNH SỨ: CỐC, CHÉN, ĐĨA#&KR
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250other
金额
5
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: GIÁ GỖ CÔNG NGHIỆP#&KR
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250other
金额
2.5
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: DÂY CÁP MÁY VI TÍNH#&KR
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250other
金额
30
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: GIÀY DÉP#&KR
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250other
金额
20
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: SÁCH KỸ THUẬT#&KR
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250other
金额
30
HS编码
63090000
产品标签
worn clothing
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẦN ÁO#&KR
交易日期
2021/08/31
提单编号
——
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
lee hyeogsoo
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
250other
金额
10
HS编码
44140000
产品标签
wooden frames
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN, TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: KHUNG TRANH BẰNG GỖ CÔNG NGHIỆP#&KR
lee hyeogsoo是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-08-31,lee hyeogsoo共有17笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。