供应商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên sx tm xnk phước thạnh
采购商
source co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
854.8other
金额
6460.74
HS编码
64029990
产品标签
ethylene,rubber,thermoplastic
产品描述
DÉP NAM/NỮ HAI KHÓA SIZE 36-42. PO: SC-07042021-01/SC-07042021-02. HÀNG MỚI 100% ĐƯỢC SẢN XUẤT TẠI PHƯỚC THẠNH, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC. STYLE NAME: MELBOURNE#&VN
交易日期
2021/08/31
提单编号
1,2210001489e+14
供应商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên sx tm xnk phước thạnh
采购商
source co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
854.8other
金额
1831.92
HS编码
64029990
产品标签
ethylene,rubber,thermoplastic
产品描述
DÉP NAM HAI KHÓA SIZE 43-46. PO: SC-07042021-01/SC-07042021-02. HÀNG MỚI 100% ĐƯỢC SẢN XUẤT TẠI PHƯỚC THẠNH, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC. STYLE NAME: MELBOURNE#&VN
交易日期
2021/08/31
提单编号
1,2210001489e+14
供应商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên sx tm xnk phước thạnh
采购商
source co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
854.8other
金额
6210
HS编码
64029990
产品标签
ethylene,rubber,thermoplastic
产品描述
DÉP NAM/NỮ MỘT KHÓA SIZE 36-43. PO: SC-07042021-01/SC-07042021-02. HÀNG MỚI 100% ĐƯỢC SẢN XUẤT TẠI PHƯỚC THẠNH, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC. STYLE NAME: TOORAK#&VN