供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận chuyển miền tây express
采购商
pham thi nhi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20other
金额
3
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
DÂY DÙ DÀI 12M, CHẤT LIỆU: VẢI PARACHUTE, NPP: CAI KHE TRADE CENTER#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
9810232331
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận chuyển miền tây express
采购商
pham thi nhi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20other
金额
2
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
VÕNG SIZE: 1.4M X 2.1M, CHẤT LIỆU: COTTON, NPP: CAI KHE TRADE CENTER#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
9810232331
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận chuyển miền tây express
采购商
pham thi nhi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20other
金额
5
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ LÓC,500 GRAM/TÚI, NHÀ SX: DAC SAN MUI CA MAU PRODUCTION FACILITIES, NSX: 25/06/2021, HSD: 25/06/2022#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
9810232331
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận chuyển miền tây express
采购商
pham thi nhi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20other
金额
2
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO KHOÁC EM BÉ, CHẤT LIỆU: 100% COTTON, NPP: THUY UMI STORE#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
9810232331
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận chuyển miền tây express
采购商
pham thi nhi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20other
金额
10
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
TÚI XÁCH, CHẤT LIỆU: VẢI GIẢ DA, NPP: CAI KHE TRADE CENTER#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
9810232331
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận chuyển miền tây express
采购商
pham thi nhi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20other
金额
8
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
BA LÔ, CHẤT LIỆU: VẢI, NPP: CAI KHE TRADE CENTER#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
9810232331
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận chuyển miền tây express
采购商
pham thi nhi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20other
金额
3
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN NGẮN EM BÉ, CHẤT LIỆU: 100% COTTON, NPP: THUY UMI STORE#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
9810232331
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận chuyển miền tây express
采购商
pham thi nhi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20other
金额
18
HS编码
63079040
产品标签
mask
产品描述
KHẨU TRANG Y TẾ TRẺ EM KIREI MASK BABY (4 LỚP), CHẤT LIỆU: 100% POLYESTER, NHÀ SX: MINH THANH PHAT MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD, NSX: 05/2021, HSD: 02/2024#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
9810232331
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận chuyển miền tây express
采购商
pham thi nhi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20other
金额
12
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN TÂY NỮ, CHẤT LIỆU: 100% COTTON, NPP: TUYEN STORE#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
9810232331
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận chuyển miền tây express
采购商
pham thi nhi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20other
金额
10
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
GUỐC (2 CHIẾC/ĐÔI), CHẤT LIỆU: CAO SU, VẢI GIẢ DA, NPP: CAI KHE TRADE CENTER#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
9810232331
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận chuyển miền tây express
采购商
pham thi nhi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20other
金额
3
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ RÔ,500 GRAM/TÚI, NHÀ SX: DAC SAN MUI CA MAU PRODUCTION FACILITIES, NSX: 21/06/2021, HSD: 21/06/2022#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
9810232331
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận chuyển miền tây express
采购商
pham thi nhi
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20other
金额
32
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO LEN NỮ, CHẤT LIỆU: 100% VẢI LEN, NPP: TUYEN STORE#&VN
交易日期
2021/07/01
提单编号
9810232331
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vận chuyển miền tây express
采购商
pham thi nhi