供应商
giang thanh plastics technologies co
采购商
seojin tape
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21792.32other
金额
22075.2
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG PE 0.030MM X 500MM X 200M, NW: 2.76KG/ROLL, GW: 3.26KG/ROLL, LOẠI QUẤN TAY, (LLDPE STRETCH FILM),DÙNG ĐỂ QUẤN KIỆN HÀNG HÓA, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHỰA GIANG THANH, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/06
提单编号
122100015553302
供应商
giang thanh plastics technologies co
采购商
seojin tape
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21792.32other
金额
2943.36
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG PE 0.025MM X 500MM X 240M, NW: 2.76KG/ROLL, GW: 3.26KG/ROLL, LOẠI QUẤN TAY, (LLDPE STRETCH FILM),DÙNG ĐỂ QUẤN KIỆN HÀNG HÓA, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHỰA GIANG THANH, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/06
提单编号
122100015553302
供应商
giang thanh plastics technologies co
采购商
seojin tape
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21792.32other
金额
7358.4
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG PE 0.020MM X 500MM X 300M, NW: 2.76KG/ROLL, GW: 3.26KG/ROLL, LOẠI QUẤN TAY, (LLDPE STRETCH FILM),DÙNG ĐỂ QUẤN KIỆN HÀNG HÓA, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHỰA GIANG THANH, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
122100015301161
供应商
công ty cổ phần công nghệ nhựa giang thanh
采购商
seojin tape
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21792.32other
金额
22075.2
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG PE 0.030MM X 500MM X 200M. NW: 2.76KG/ROLL, GW: 3.26KG/ROLL,LOẠI QUẤN TAY (LLDPE STRETCH FILM),DÙNG ĐỂ QUẤN KIỆN HÀNG HÓA. NSX:CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHỰA GIANG THANH,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
122100015301161
供应商
công ty cổ phần công nghệ nhựa giang thanh
采购商
seojin tape
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21792.32other
金额
7358.4
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG PE 0.020MM X 500MM X 300M. NW: 2.76KG/ROLL, GW: 3.26KG/ROLL,LOẠI QUẤN MÁY (LLDPE STRETCH FILM),DÙNG ĐỂ QUẤN KIỆN HÀNG HÓA.NSX:CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHỰA GIANG THANH, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
122100015301161
供应商
công ty cổ phần công nghệ nhựa giang thanh
采购商
seojin tape
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21792.32other
金额
2943.36
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG PE 0.025MM X 500MM X 240M. NW: 2.76KG/ROLL, GW: 3.26KG/ROLL, LOẠI QUẤN TAY(LLDPE STRETCH FILM),DÙNG ĐỂ QUẤN KIỆN HÀNG HÓA.NSX:CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHỰA GIANG THANH. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/02
提单编号
1,2210001354e+14
供应商
công ty cổ phần công nghệ nhựa giang thanh
采购商
seojin tape
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22663.2other
金额
8726.4
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG PE 0.025MM X 500MM X 240M. NW: 2.76KG/ROLL, GW: 3.26KG/ROLL, LOẠI QUẤN TAY, (LLDPE STRETCH FILM),DÙNG ĐỂ QUẤN KIỆN HÀNG HÓA. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/02
提单编号
1,2210001354e+14
供应商
công ty cổ phần công nghệ nhựa giang thanh
采购商
seojin tape
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22663.2other
金额
2908.8
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG PE 0.020MM X 500MM X 300M. NW: 2.76KG/ROLL, GW: 3.26KG/ROLL , LOẠI QUẤN TAY, (LLDPE STRETCH FILM)DÙNG ĐỂ QUẤN KIỆN HÀNG HÓA. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/02
提单编号
1,2210001354e+14
供应商
công ty cổ phần công nghệ nhựa giang thanh
采购商
seojin tape
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22663.2other
金额
17452.8
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG PE 0.030MM X 500MM X 200M. NW: 2.76KG/ROLL, GW: 3.26KG/ROLL, LOẠI QUẤN TAY, (LLDPE STRETCH FILM),DÙNG ĐỂ QUẤN KIỆN HÀNG HÓA. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/02
提单编号
1,2210001354e+14
供应商
công ty cổ phần công nghệ nhựa giang thanh
采购商
seojin tape
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22663.2other
金额
4620
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
MÀNG PE 0.030MM X 500MM X 900M. NW: 12.42KG/ROLL, GW: 13.42KG/ROLL, LOẠI QUẤN MÁY, (LLDPE STRETCH FILM),DÙNG ĐỂ QUẤN KIỆN HÀNG HÓA. MỚI 100%#&VN