供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
chien vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
12.42
HS编码
61041990
产品标签
women's suits
产品描述
WOMENS LONG DRESS (100% COTTON) - ÁO DÀI NỮ MANUFACTURE: DONY GARMENT JOINT STOCK COMPANY#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
7,741737621e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
chien vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
7.04
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
RICE PAPER (100G/BAG) - BÁNH TRÁNG MANUFACTURE: TAM ANH VN AGRICULTURE TRADING CO., LTD,72 NGO BE ST, WARD 13, TAN BINH DIST, HO CHI MINH CITY, VIET NAM#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
7,741737621e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
chien vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
54.24
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
FISH SAUCE (500G/BOX) - MẮM CÁ MANUFACTURE: DI CAN CO.,LTD, K99/2B LE DINH DUONG ST, DA NANG CITY, VIET NAM#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
7,741737621e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
chien vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
42.4
HS编码
25010010
产品标签
salt
产品描述
DRIED CHILI SALT (100G/BOX) - MUỐI ỚT SẤY KHÔ MANUFACTURE: THU HA PRODUCTION TRADE SERVICES COMPANY#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
7,741737621e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
chien vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
58.8
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
SHRIMP PASTE (500G/BOX) - MẮM RUỐC MANUFACTURE: TDI CAN CO.,LTD, K99/2B LE DINH DUONG ST, DA NANG CITY, VIET NAM#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
7,741737621e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
chien vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
42
HS编码
12077000
产品标签
muskmelon seed
产品描述
ROASTED WATERMELON SEEDS (500G/BAG) - HẠT DƯA RANG MANUFACTURE: THU HA PRODUCTION TRADE SERVICES COMPANY#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
7,741737621e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
chien vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
30.72
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
WOMENS PYJAMAS (100% COTTON) - ĐỒ BỘ NỮ MANUFACTURE: DONY GARMENT JOINT STOCK COMPANY#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
7,741737621e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
chien vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
62
HS编码
33073000
产品标签
perfumed bath salts,bath prep
产品描述
HANAYUKI CARES DAILY INTIMATE WASH GEL (150ML/BOX) - GEL VỆ SINH PHỤ NỮ SỐ CB: 187/18/CBMP-ĐN MANUFACTURE: VB UNIVERSAL CO.,LTD#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
7,741737621e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
chien vo
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
chien vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
7.2
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
SLIMMING BODY SB-II SERUM (120ML/BOX) - SERUM TAN MỠ TOÀN THÂN SỐ CB: 425/19/CBMP-HN MANUFACTURE: SLIMMING CARE VIET NAM CO.,LTD#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
7,741737621e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
chien vo
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50other
金额
4.23
HS编码
03074929
产品标签
frozen cuttlefish
产品描述
FRIED SQUID (500G/BOX) - MỰC RIM MANUFACTURE: VIET HA TRADING AND SERVICES PRODUCT CO.,LTD, LOT 13, TAY AN HAMLET, MY MOI WARD, LONG XUYEN CITY, VIET NAM#&VN
交易日期
2021/07/06
提单编号
7,741737621e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
chien vo