供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
tran lily
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111other
金额
16
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
SHAMPOO FOR WOMEN - 350ML/BOTTLE - DẦU GỘI NỮ, DISTRIBUTER BY: WEILAIYA BIOTECHOLOGY CO.,LTD#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,8629038868e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
tran lily
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111other
金额
7.5
HS编码
21069089
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
FRESH JUICE DETOX - 300G/BOX , MANUFACTURED BY: NMK INTERNATIONAL TRADE JOINT STOCK COMPANY.#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,8629038868e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
tran lily
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111other
金额
33
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
WOMENS DRESS (100% COTTON) - ĐẦM NỮ , MANUFACTURER: THUY DESIGN HOUSE CO.,LTD#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,8629038868e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
tran lily
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111other
金额
1.2
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
FOOD SPICE - 25G/BAG - GIA VỊ THỨC AN, MANUFACTURED BY SONG HUONG FOOD PROCESSING COMPANY LIMITED#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,8629038868e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
tran lily
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111other
金额
15
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
产品描述
SANDAL FOR GIRL ( 100% FABRIC) - GIÀY NỮ , MANUFACTURED BY: ZARA FASHION#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,8629038868e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
tran lily
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111other
金额
14
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
DRIED SNAKEHEAD FISH (200G/BAG) - CÁ LÓC KHÔ , MANUFACTURER: THANH LONG SEAFOOD CO,LTD#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,8629038868e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
tran lily
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111other
金额
2
HS编码
82121000
产品标签
razors
产品描述
HAIRTIES - DAY THUN BUOT TOC, MANUFACTURER: NAM PHUONG HAIRCLIP CO., LTD#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,8629038868e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
tran lily
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111other
金额
3
HS编码
84233020
产品标签
rationed sorting scales
产品描述
MINI SCALE - NO BATTERY - CÁI CAN - MODEL SMART SCALE 2, MANUFACTURER : MINH THONG FACTORY#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,8629038868e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
tran lily
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111other
金额
28
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
LILYS WHITENING BODY LOTION CREAM: KEM DƯỠNG DA ( 250G/ BOX) SCBMP: 45982/17/CBMP-QLD , MANUFACTURER BY : CÔNG TY TNHH SX - Y DƯỢC PHẨM VĨNH ĐIỂN#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,8629038868e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
tran lily
产品描述
WOMENS PANT (100% COTTON) - QUẦN NỮ , MANUFACTURER: THUY DESIGN HOUSE CO.,LTD#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,8629038868e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
tran lily
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111other
金额
7.5
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
YODY WHITE SERUM : SERUM THẢO DƯỢC TÁI TẠO DA ( 80ML/ BOX) SCBMP: 33121/17/CBMP-QLD , MANUFACTURER BY : CÔNG TY TNHH KINH DOANH MỸ PHẨM PHƯƠNG ANH#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,8629038868e+11
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
tran lily