产品描述
NON-MEDICAL RUBBER GLOVES, WITHOUT POWDER (USED FOR WASHING DISHES, LAUNDRY), PINK, SIZE L - RUBBER GLOVES WRINKLES L WITH PINK COLOR - 100% NEW PRODUCT (100 PAIRS = 200 PIECES/CARTON)#&VN
产品描述
NON-MEDICAL RUBBER GLOVES, WITHOUT POWDER (USED FOR WASHING DISHES, LAUNDRY), PINK, SIZE L - RUBBER GLOVES WRINKLES L WITH PINK COLOR - 100% NEW PRODUCT (100 PAIRS = 200 PIECES/CARTON)#&VN
产品描述
NON-MEDICAL RUBBER GLOVES, WITHOUT POWDER (USED FOR WASHING DISHES, LAUNDRY), PINK, SIZE L - RUBBER GLOVES WRINKLES L WITH PINK COLOR - 100% NEW PRODUCT (100 PAIRS = 200 PIECES/CARTON)#&VN
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, KHÔNG CÓ BỘT (DÙNG ĐỂ RỬA CHÉN, GIẶT ĐỒ) MÀU HỒNG, SIZE L - RUBBER GLOVES WRINKLES L WITH PINK COLOR - HÀNG MỚI 100% (100ĐÔI = 200CÁI/THÙNG)#&VN @
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, KHÔNG CÓ BỘT (DÙNG ĐỂ RỬA CHÉN, GIẶT ĐỒ) MÀU HỒNG, SIZE L - RUBBER GLOVES WRINKLES L WITH PINK COLOR - HÀNG MỚI 100% (100ĐÔI = 200CÁI/THÙNG)#&VN @
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, KHÔNG CÓ BỘT (DÙNG ĐỂ RỬA CHÉN, GIẶT ĐỒ) MÀU HỒNG, SIZE L - RUBBER GLOVES WRINKLES L WITH PINK COLOR - HÀNG MỚI 100% (100ĐÔI = 200 CÁI / THÙNG)#&VN @
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, KHÔNG CÓ BỘT (DÙNG ĐỂ RỬA CHÉN, GIẶT ĐỒ) MÀU HỒNG, SIZE L - RUBBER GLOVES WRINKLES L WITH PINK COLOR - HÀNG MỚI 100% (100ĐÔI = 200 CÁI / THÙNG)#&VN @
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, KHÔNG CÓ BỘT (DÙNG ĐỂ RỬA CHÉN, GIẶT ĐỒ) MÀU HỒNG, SIZE L - RUBBER GLOVES WRINKLES L WITH PINK COLOR - HÀNG MỚI 100% (100ĐÔI = 200 CÁI / THÙNG)#&VN @
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, KHÔNG CÓ BỘT (DÙNG ĐỂ RỬA CHÉN, GIẶT ĐỒ) MÀU HỒNG, SIZE L - RUBBER GLOVES WRINKLES L WITH PINK COLOR - HÀNG MỚI 100% (100ĐÔI 200 CÁI / THÙNG)#&VN @
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, KHÔNG CÓ BỘT (DÙNG ĐỂ RỬA CHÉN, GIẶT ĐỒ) MÀU HỒNG, SIZE L - RUBBER GLOVES WRINKLES L WITH PINK COLOR - HÀNG MỚI 100% (100ĐÔI 200 CÁI / THÙNG)#&VN @
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017254379
供应商
sac cau vong a co.ltd.
采购商
namoobio
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10934other
金额
34111
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, KHÔNG CÓ BỘT (DÙNG ĐỂ RỬA CHÉN, GIẶT ĐỒ) MÀU HỒNG, SIZE L - RUBBER GLOVE SIZE L WITH PINK COLOR - HÀNG MỚI 100% (100ĐÔI = 200 CÁI / THÙNG)#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017254379
供应商
sac cau vong a co.ltd.
采购商
namoobio
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
10934other
金额
34111
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, KHÔNG CÓ BỘT (DÙNG ĐỂ RỬA CHÉN, GIẶT ĐỒ) MÀU HỒNG, SIZE L - RUBBER GLOVE SIZE L WITH PINK COLOR - HÀNG MỚI 100% (100ĐÔI = 200 CÁI / THÙNG)#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016848445
供应商
sac cau vong a co.ltd.
采购商
namoobio
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
6816other
金额
21264
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, KHÔNG CÓ BỘT (DÙNG ĐỂ RỬA CHÉN, GIẶT ĐỒ) MÀU HỒNG, SIZE L - RUBBER GLOVE SIZE L WITH PINK COLOR - HÀNG MỚI 100% (100ĐÔI = 200 CÁI / THÙNG)#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016164606
供应商
sac cau vong a co.ltd.
采购商
namoobio
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
7810other
金额
24365
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ, KHÔNG CÓ BỘT (DÙNG ĐỂ RỬA CHÉN, GIẶT ĐỒ) MÀU HỒNG, SIZE L - RUBBER GLOVE SIZE L WITH PINK COLOR - HÀNG MỚI 100% (100ĐÔI = 200 CÁI / THÙNG)#&VN