以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-07-15共计28笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是oba co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,321000137e+14
供应商
kyocera vietnam co. ltd.
采购商
oba co ltd.
出口港
ct kyocera vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2015other
金额
526
HS编码
90118000
产品标签
microscopes
产品描述
KÍNH HIỂN VI 1.2A/75W, KT: 251X656X506MM , XUẤT XỨ NHẬT BẢN (TX THEO MỤC HÀNG SỐ 2 CỦA TK SỐ 101431324410)#&JP
产品描述
MÁY IN CHO MÁY GIA CÔNG LẮP RÁP CP-2-SEA (MÁY IN CUỘN DÙNG RUY BĂNG MỰC ĐỂ IN RA DỮ LIỆU LỰC TẢI KHI ÉP LẮP RÁP SẢN PHẨM),100V,XUẤT XỨ: NHẬT BẢN (TX MỤC HÀNG SỐ 2 CỦA TK SỐ 101474015420)#&JP
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,321000137e+14
供应商
kyocera vietnam co. ltd.
采购商
oba co ltd.
出口港
ct kyocera vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2015other
金额
66
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA NGOẠI QUAN SẢN PHẨM, 100V, KT: 79X17.8X11.7MM (SẢN PHẨM ĐƯA VÀO ĐƯỢC PHÓNG TO LÊN 200 LẦN ĐỂ KIỂM TRA DỊ VẬT, MẺ, BẨN...)(TX THEO MỤC HÀNG SỐ 1 CỦA TK SỐ 102859280640)#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,321000137e+14
供应商
kyocera vietnam co. ltd.
采购商
oba co ltd.
出口港
ct kyocera vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2015other
金额
71
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA NGOẠI QUAN SẢN PHẨM, 100V, KT: 79X17.8X11.7MM (SẢN PHẨM ĐƯA VÀO ĐƯỢC PHÓNG TO LÊN 200 LẦN ĐỂ KIỂM TRA DỊ VẬT, MẺ, BẨN...)(TX THEO MỤC HÀNG SỐ 1 CỦA TK SỐ 102460630161)#&US
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,321000137e+14
供应商
kyocera vietnam co. ltd.
采购商
oba co ltd.
出口港
ct kyocera vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2015other
金额
4000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA HÌNH DẠNG SẢN PHẨM AC 100V, CÔNG SUẤT 30W, XUẤT XỨ NHẬT BẢN (TX THEO MỤC HÀNG SỐ 1 CỦA TK SỐ 101425965061)#&JP
产品描述
MÁY LÀM SẠCH BỀ MẶT SẢN PHẨM BẰNG CÁCH PHUN DUNG DỊCH RỬA DƯỚI DẠNG SƯƠNG, 240W, 100V, XUẤT XỨ NHẬT BẢN (TX THEO MỤC HÀNG SỐ 1 CỦA TK SỐ 101429837610)#&JP
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,321000137e+14
供应商
kyocera vietnam co. ltd.
采购商
oba co ltd.
出口港
ct kyocera vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2015other
金额
224
HS编码
84563000
产品标签
cutterbar,grinder
产品描述
MÁY CẮT CNC DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (MODEL: HT-242DJ-1), ĐIỆN ÁP: 4.2A ,380V(TX THEO MỤC HÀNG SỐ 1 CỦA TK SỐ 102423830240)#&CN
交易日期
2021/07/15
提单编号
1,321000137e+14
供应商
kyocera vietnam co. ltd.
采购商
oba co ltd.
出口港
ct kyocera vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2015other
金额
224
HS编码
84609010
产品标签
grinding wheel mechines
产品描述
MÁY MÀI LP-12E, 115W, KT: 240X390X580MM. XUẤT XỨ CHINA (TX THEO MỤC HÀNG SỐ 1 CỦA TK SỐ 101530377540)#&CN
产品描述
MÁY GIA CÔNG LẮP RÁP BẰNG LỰC ÉP CPH-003-S, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, 100V (DÙNG TAY DẬP ĐỂ LẮP RÁP SẢN PHẨM) (TX THEO MỤC HÀNG SỐ 3 CỦA TK SỐ 101589156912)#&JP
产品描述
MÁY GIA CÔNG LẮP RÁP BẰNG LỰC ÉP, 100V (DÙNG TAY DẬP LẮP RÁP SẢN PHẨM, ĐỒNG THỜI CÓ GẮN MÁY ĐO LỰC TẢI) XUẤT XỨ: NHẬT BẢN (TX THEO MỤC HÀNG SỐ 1 CỦA TK SỐ 101474015420)#&JP
产品描述
MÁY IN CHO MÁY GIA CÔNG LẮP RÁP CP-2-SEA ( MÁY IN CUỘN DÙNG RUY BĂNG MỰC ĐỂ IN RA DỮ LIỆU LỰC TẢI KHI ÉP LẮP RÁP SẢN PHẨM), 100V . XUẤT XỨ NHẬT BẢN (TX THEO MỤC 2 TK SỐ 101428414950)#&JP
oba co ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-07-15,oba co ltd.共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从oba co ltd.的28笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出oba co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。