产品描述
DUNG DỊCH VỆ SINH DA PROVIDINE 10% , NHÀ SX : CÔNG TY CP DƯỢC LIỆU PHARMEDIC , 20ML/HỘP, NSX: 14-04-2021 , HSD: 14-04-2023#&VN
交易日期
2021/07/15
提单编号
4742660996
供应商
tcb express co.ltd.
采购商
dao thuy anh
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
34other
金额
1.2
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN LÓT NỮ GIẤY , 100% COTTON , NHÀ SX : HAPPY DAY #&VN
交易日期
2021/07/15
提单编号
4742660996
供应商
tcb express co.ltd.
采购商
dao thuy anh
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
34other
金额
80
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG VIÊN UỐNG BỔ NÃO PREMIUM NATURAL HERB HWAN , TP : CỦ HOÀI SƠN, CAM THẢO VÀ MẬT ONG , NHÀ SX : SAMSUNG GUM JEE HWAN , 225G/HỘP, NSX: 03-05-2020 , HSD: 03-05-2023#&VN
交易日期
2021/07/15
提单编号
4742660996
供应商
tcb express co.ltd.
采购商
dao thuy anh
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
34other
金额
0.5
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
DAO , CÔNG DỤNG : DÙNG ĐỂ CẮT THÁI RAU , CỦ, SIZE : 29X5X1 (CM) , CHẤT LIỆU : INOX , NHỰA , NHÀ SX : KIM HẰNG #&VN
交易日期
2021/07/15
提单编号
4742660996
供应商
tcb express co.ltd.
采购商
dao thuy anh
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
34other
金额
0.3
HS编码
08135090
产品标签
dried fruit,dried dates,walnut
产品描述
CỦ SẢ BĂM NHỎ SẤY KHÔ , TP : SẢ KHÔ NGUYÊN CHẤT 100% , NHÀ SX : AN NHIÊN FOOD , 200G/TÚI, NSX: 10-07-2021 , HSD: 6 THÁNG #&VN
交易日期
2021/07/15
提单编号
4742660996
供应商
tcb express co.ltd.
采购商
dao thuy anh
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
34other
金额
4
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
RƠ LƯỠI CHO BÉ , NHÀ SX : ĐÔNG FA 3 CON NAI , TP : SỢI POLYESTER , NHÀ SX : CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA , NSX: 03-2021 , HSD: 3 NĂM #&VN
交易日期
2021/07/15
提单编号
4742660996
供应商
tcb express co.ltd.
采购商
dao thuy anh
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
34other
金额
2
HS编码
30049055
产品标签
angong niuhuang wan
产品描述
DẦU GIÓ KHUYNH DIỆP , NHÀ SX : MẸ BỒNG CON , NHÀ SX : CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM OPC , 25ML/HỘP, NSX: 11-01-2021 , HSD: 11-01-2024#&VN
交易日期
2021/07/15
提单编号
4742660996
供应商
tcb express co.ltd.
采购商
dao thuy anh
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
34other
金额
6.5
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO THUN , 100% COTTON , NHÀ SX : MINH ANH #&VN
交易日期
2021/07/15
提单编号
4742660996
供应商
tcb express co.ltd.
采购商
dao thuy anh
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
34other
金额
1.5
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ LÓC , TP : CÁ LÓC NGUYÊN CHẤT 100% , NHÀ SX : CÔNG BÉ , 800G/TÚI, NSX: 23-03-2021 , HSD: 360 NGÀY #&VN