以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-05共计20笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是thi hong nguyen公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/05
提单编号
306798074240
供应商
công ty tnhh vận tải airz express
采购商
thi hong nguyen
产品描述
Tăm bông, chất liệu nhựa, dùng để trang điểm, không hiệu, nsx: Anh Phuoc Trading and services Co., LTD, mới 100%, xuất xứ Việt Nam, hàng quà tặng#&VN
交易日期
2024/10/05
提单编号
306798074240
供应商
công ty tnhh vận tải airz express
采购商
thi hong nguyen
出口港
ho chi minh
进口港
melbourne - vi
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
11.2
HS编码
96033000
产品标签
brush,hairbrush
产品描述
Chổi chải mi bằng nhựa, dùng để trang điểm, không hiệu, nsx: Anh Phuoc Trading and services Co., LTD, mới 100%, xuất xứ Việt Nam, hàng quà tặng#&VN
交易日期
2024/10/05
提单编号
306798074240
供应商
công ty tnhh vận tải airz express
采购商
thi hong nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
87
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
产品描述
Mi giả, chất liệu nhựa, dùng để trang điểm, không hiệu, nsx: Beauty Garden Cosmetic Co., LTD, mới 100%, xuất xứ Việt Nam, hàng quà tặng#&VN
交易日期
2024/10/05
提单编号
306798074240
供应商
công ty tnhh vận tải airz express
采购商
thi hong nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
4.8
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
Miếng dán dưỡng mi dưới, 100g/túi, 5/2/2023-5/2/2026, nsx: Beauty Garden Cosmetic Co., LTD, mới 100%, xuất xứ Việt Nam, hàng quà tặng#&VN
交易日期
2024/10/05
提单编号
306798074240
供应商
công ty tnhh vận tải airz express
采购商
thi hong nguyen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
14
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
Serum dưỡng dài mi, 15ml/hộp, 6/2023-6/2027, nsx: Beauty Garden Cosmetic Co., LTD, mới 100%, xuất xứ Việt Nam, hàng quà tặng#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
4303281555
供应商
htl inter co.ltd.
采购商
thi hong nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51other
金额
1.5
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
NHÍP BẰNG SẮT, 10CM X 0.5CM, SẢN XUẤT TẠI: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT ĐỈNH SƠN, ,#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
4303281555
供应商
htl inter co.ltd.
采购商
thi hong nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51other
金额
0.5
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
BĂNG ĐÔ VẢI, 20X6CM, SẢN XUẤT TẠI: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SAO HẢI VƯƠNG, ,#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
4303281555
供应商
htl inter co.ltd.
采购商
thi hong nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51other
金额
6
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
SƯỜN NON CHAY, 1 KILOGRAM / BỊCH, SẢN XUẤT TẠI: CÔNG TY TNHH SX VÀ KD THỰC PHẨM CHAY ÂU LẠC, NSX: 08-07-2021 HSD: 08-07-2022,#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
4303281555
供应商
htl inter co.ltd.
采购商
thi hong nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51other
金额
6
HS编码
62045990
产品标签
girls' skirts
产品描述
CHÂN VÁY GIẢ DA, , SẢN XUẤT TẠI: GARMENT FACTORY CLOTHING MANUFACTURER FASHION COMPANY, ,#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
4303281555
供应商
htl inter co.ltd.
采购商
thi hong nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51other
金额
4
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
MẮM CÁ LÓC, 1.4 KILOGRAM / HỘP, SẢN XUẤT TẠI: CÔNG TY TNHH MTV BÀ GIÁO KHỎE 55555, NSX: 12-07-2021 HSD: 06 THÁNG,#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
4303281555
供应商
htl inter co.ltd.
采购商
thi hong nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51other
金额
50
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
DỤNG CỤ LÀM MÓNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ 20X5CM, SẢN XUẤT TẠI: CÔNG TY CỔ PHẦN KỀM NGHĨA, ,#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
4303281555
供应商
htl inter co.ltd.
采购商
thi hong nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51other
金额
12
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
MẮM CÁ SỬU, 450 GRAM / HỘP, SẢN XUẤT TẠI: CÔNG TY TNHH MTV BÀ GIÁO KHỎE 55555, NSX: 12-07-2021 HSD: 06 THÁNG,#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
4303281555
供应商
htl inter co.ltd.
采购商
thi hong nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51other
金额
26
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ DỨA , , 350 GRAM / BỊCH, SẢN XUẤT TẠI: SẢN XUẤT TẠI : CÔNG TY TNHH HẢI SẢN AN LẠC, NSX: 10-07-2021 HSD: 06 THÁNG#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
4303281555
供应商
htl inter co.ltd.
采购商
thi hong nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
51other
金额
63
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ LÓC , , 450 GRAM / BỊCH, SẢN XUẤT TẠI: SẢN XUẤT TẠI : CÔNG TY TNHH HẢI SẢN AN LẠC, NSX: 08-07-2021 HSD: 06 THÁNG#&VN
thi hong nguyen是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-05,thi hong nguyen共有20笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从thi hong nguyen的20笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出thi hong nguyen在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。