供应商
công ty tnhh vũ gia wood furniture
采购商
charm gallary
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4008other
金额
3060
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN ĂN ĐÃ CÓ MẶT BÀN VÀ CHÂN BÀN, BẰNG GỖ XOAN GHÉP (GỖ MUA TRONG NƯỚC), KÍCH THƯỚC 820X1350X740H(MM), DÙNG TRONG GIA ĐÌNH, MÀU NÂU CÓ ĐƯỜNG VÂN, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
1,2210001396e+14
供应商
công ty tnhh vũ gia wood furniture
采购商
charm gallary
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4008other
金额
1254
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
BĂNG GHẾ DÀI KHÔNG CÓ NỆM, BẰNG GỖ XOAN GHÉP (GỖ MUA TRONG NƯỚC), KÍCH THƯỚC 650X1350X500H(MM), DÙNG TRONG GIA ĐÌNH, MÀU NÂU CÓ ĐƯỜNG VÂN,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
1,2210001396e+14
供应商
công ty tnhh vũ gia wood furniture
采购商
charm gallary
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4008other
金额
2574
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN ĂN ĐÃ CÓ MẶT BÀN VÀ CHÂN BÀN, BẰNG GỖ XOAN GHÉP (GỖ MUA TRONG NƯỚC), KÍCH THƯỚC 820X1800X740H(MM), DÙNG TRONG GIA ĐÌNH, MÀU NÂU CÓ ĐƯỜNG VÂN, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
1,2210001396e+14
供应商
công ty tnhh vũ gia wood furniture
采购商
charm gallary
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4008other
金额
7140
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
GHẾ NGỒI CÓ LƯNG TỰA,CÓ LÓT NỆM (KHÔNG CÓ TAY VỊN), BẰNG GỖ XOAN GHÉP (GỖ MUA TRONG NƯỚC), KÍCH THƯỚC 530X470X780H(MM), DÙNG TRONG GIA ĐÌNH, MÀU NÂU CÓ ĐƯỜNG VÂN, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
1,2210001396e+14
供应商
công ty tnhh vũ gia wood furniture
采购商
charm gallary
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4008other
金额
1440
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BĂNG GHẾ DÀI KHÔNG CÓ NỆM, BẰNG GỖ XOAN GHÉP (GỖ MUA TRONG NƯỚC), KÍCH THƯỚC 650X1050X500H(MM), DÙNG TRONG GIA ĐÌNH, MÀU NÂU CÓ ĐƯỜNG VÂN,KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100%#&VN