供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
pham nhat cuong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
42
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
YODY WHITE SERUM : SERUM THẢO DƯỢC TÁI TẠO DA ( 80ML/ BOX) SCBMP: 33121/17/CBMP-QLD , MANUFACTURER BY : CÔNG TY TNHH KINH DOANH MỸ PHẨM PHƯƠNG ANH#&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
774314285022
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
pham nhat cuong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
18
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
BIOS LIFE SLIM FUNTIONAL FOOD ( 435G/BOX) - THỰC PHẨM CHỨC NĂNG) , MANUFACTURED BY: UNICITY MARKETING#&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
774314285022
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
pham nhat cuong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
5
HS编码
84138119
产品标签
oil pump,air pump
产品描述
BIOHEALTH IE BASIC DOUBLE ELECTRIC BREAST PUMP (NO BATTERY) MÁY HÚT SỮA BRAND: BIOHEALTH ISO13485 , MANUFACTURED: BIBO MART QUANG TRUNG#&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
774314285022
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
pham nhat cuong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
3
HS编码
58021900
产品标签
woven terry fabrics of cotton
产品描述
TOUCHING GAUZE FOR BABY: KHĂN GẠC THẤM NƯỚC ( 50PCS/ BAG) , MANUFACTURED BY: TAN KY NGUYEN#&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
774314285022
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
pham nhat cuong
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
2.2
HS编码
33041000
产品标签
lip make-up
产品描述
CREAMY LIPSTICK- SON KEM SCBMP: 44057/17/CBMP-QLD , MANUFACTURED: THEGIOISKINFOOD#&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
774314285022
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
pham nhat cuong