产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG HẠT MÈ (FROGSPAWN CORALS / EUPHYLLIA DIVISA)(WEIGT: 25-500 GRAM/PC)HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 4 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014229117
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
reef imp
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
387other
金额
276
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG QUE DIÊM (TORCH CORALS / EUPHYLLIA GLABRESCENS) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC)HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 3 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014229117
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
reef imp
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
387other
金额
72
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG ĐÁ TRÒN (FLOWER CORALS / GONIOPORA SPP.) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC)HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 6 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014229117
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
reef imp
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
387other
金额
200
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
TRAI TAI TƯỢNG VÀNG (COREA CLAMS / TRIDACNA CROCEA)(LENGHT: 03 - 10 CM), HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102750476734 NGÀY 11/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014229117
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
reef imp
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
387other
金额
56
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAO BIỂN (LINCIA GUILDINGII)- LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014229117
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
reef imp
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
387other
金额
7950
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
HẢI QUỲ THANH LONG MÀU (STICHODACTYLA HADDONI)- LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014229117
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
reef imp
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
387other
金额
80
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG GẠC NAI (ACROPORA CORALS / ACROPORA SPP.)(WEIGT: 25-500 GRAM/PC)HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 7 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014229117
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
reef imp
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
387other
金额
40
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG ĐÁ MẮT (ACANS CORALS / ACANTHASTREA LORDHOWENSIS) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 2 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/07/15
提单编号
——
供应商
pt.dirga mega cipta
采购商
reef imp
出口港
——
进口港
chicago
供应区
Indonesia
采购区
United States
重量
6kg
金额
243.75
HS编码
05080090
产品标签
live coral,ats,pla
产品描述
LIVE CORAL :PLATYGYRA SPP.06261/IV/SATS-LN/2020
交易日期
2021/07/15
提单编号
——
供应商
pt.dirga mega cipta
采购商
reef imp
出口港
——
进口港
chicago
供应区
Indonesia
采购区
United States
重量
6kg
金额
135
HS编码
05080090
产品标签
live coral,ats,turbina
产品描述
LIVE CORAL :TURBINARIA SP.06261/IV/SATS-LN/2020
交易日期
2021/07/15
提单编号
——
供应商
pt.dirga mega cipta
采购商
reef imp
出口港
——
进口港
chicago
供应区
Indonesia
采购区
United States
重量
6kg
金额
135
HS编码
05080090
产品标签
strea,live coral,ats
产品描述
LIVE CORAL :CAULASTREA SPP.06261/IV/SATS-LN/2020
交易日期
2021/07/15
提单编号
——
供应商
pt.dirga mega cipta
采购商
reef imp
出口港
——
进口港
chicago
供应区
Indonesia
采购区
United States
重量
6kg
金额
300
HS编码
05080090
产品标签
chi,live coral,ats
产品描述
LIVE CORAL :ECHINOPORA SPP06261/IV/SATS-LN/2020