以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-28共计1234笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2022336395888.29153100
2023000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/28
提单编号
280222112200000000000
供应商
guangxi shengruikai trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35470other
金额
18400
HS编码
39039099
产品标签
styrene copolymer
产品描述
COPOLYMER STYREN- PROPYLEN, TRONG ĐÓ POLYSTYREN CHIẾM THÀNH PHẦN CHỦ YẾU, DẠNG HẠT. KÝ HIỆU: 325-4, 3001B. ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. MỚI 100...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280222112200000000000
供应商
guangxi shengruikai trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35470other
金额
297.5
HS编码
52042000
产品标签
cotton sewing thread
产品描述
CHỈ KHÂU LÀM BẰNG SỢI BÔNG, ĐÃ ĐÓNG GÓI BÁN LẺ, DẠNG CUỘN. NHÃN HIỆU: LIXIN. KT: ĐƯỜNG KÍNH CUỘN 22CM, CAO 16CM +/-10%. MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280222112200000000000
供应商
guangxi shengruikai trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35470other
金额
300
HS编码
84142090
产品标签
manual pump,air pump
产品描述
BƠM BẰNG TAY DÙNG ĐỂ BƠM BÓNG BAY, THÂN VỎ BẰNG NHỰA. KÝ HIỆU: DP999. KT: ĐƯỜNG KÍNH 4.5CM, DÀI 28CM, +/-10%. MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280222112200000000000
供应商
guangxi shengruikai trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35470other
金额
2812.6
HS编码
55111090
产品标签
wool,polyester,acrylic
产品描述
SỢI XE BẰNG 100% SỢI XƠ STAPLE NHÂN TẠO, TỶ TRỌNG XƠ STAPLE TỔNG HỢP 88%, DẠNG CUỘN, ĐÃ ĐÓNG GÓI BÁN LẺ, DÙNG ĐỂ MAY BAO BÌ HÀNG HÓA....
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280222112200000000000
供应商
guangxi shengruikai trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35470other
金额
270
HS编码
96200090
产品标签
stand
产品描述
CHÂN ĐẾ CỐ ĐỊNH TRONG STUDIO BẰNG SẮT KẾT HỢP NHỰA (DÙNG ĐỂ ĐỠ MÁY ẢNH, ĐÈN RỌI) (LOẠI 3 CHÂN, ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC CHIỀU CAO). KÝ HIỆU: L...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280222112200000000000
供应商
guangxi shengruikai trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35470other
金额
600
HS编码
64029990
产品标签
ethylene,rubber,thermoplastic
产品描述
DÉP LÊ CHẤT LIỆU ĐẾ NGOÀI VÀ MŨ BẰNG NHỰA TỔNG HỢP. NHÃN HIỆU: FASHION SPORT/FASHION SEORT. SIZE: 35-45. MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280222112200000000000
供应商
guangxi shengruikai trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35470other
金额
521.9
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI, CÓ TỶ TRỌNG SỢI FILAMENT POLYESTER KHÔNG DÚN 100%, ĐÃ NHUỘM. KT: KHỔ 150-250CM, ĐỊNH LƯỢNG 70G/M2, +/-10%. MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280222112200000000000
供应商
guangxi shengruikai trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35470other
金额
3.5
HS编码
94059910
产品标签
lampshade,table lamp
产品描述
CHỤP ĐÈN BẰNG VẢI, KHUNG SẮT (HỘP STUDIO), SỬ DỤNG CHO ĐÈN RỌI TĂNG SÁNG TRONG STUDIO CHỤP ẢNH, CHƯA GẮN ĐUI ĐÈN. NHÃN HIỆU: REFUTUNA...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280222112200000000000
供应商
guangxi shengruikai trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35470other
金额
1107
HS编码
48043190
产品标签
brown paper
产品描述
GIẤY KRAFT DẠNG TẤM CHƯA TẨY TRẮNG, CHƯA TRÁNG PHỦ, KHÔNG TỰ DÍNH, CHƯA IN HÌNH IN CHỮ, DẠNG CUỘN, ĐỊNH LƯỢNG 78G/M2. KT: KHỔ 60-200C...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280222112200000000000
供应商
guangxi shengruikai trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35470other
金额
4000
HS编码
40059990
产品标签
compound rubber
产品描述
CAO SU HỖN HỢP, DẠNG HẠT, THÀNH PHẦN GỒM CÓ COPOLYME STYREN, DẦU KHOÁNG, CANXI CACBONAT. KÝ HIỆU: 4403. ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. MỚI 100% ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280222112200000000000
供应商
guangxi shengruikai trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35470other
金额
6
HS编码
94059910
产品标签
lampshade,table lamp
产品描述
CHỤP ĐÈN BẰNG VẢI, KHUNG SẮT (HỘP STUDIO), SỬ DỤNG CHO ĐÈN RỌI TĂNG SÁNG TRONG STUDIO CHỤP ẢNH, CHƯA GẮN ĐUI ĐÈN. NHÃN HIỆU: REFUTUNA...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280222112200000000000
供应商
guangxi shengruikai trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35470other
金额
4320
HS编码
94013000
产品标签
wivel seats with variable height adjustment excl those
产品描述
GHẾ NGỒI, KHUNG CHÂN BẰNG NHỰA KẾT HỢP SẮT, ĐỆM NGỒI MÚT XỐP BỌC VẢI, CÓ CHỨC NĂNG XOAY VÀ NÂNG HẠ, SỬ DỤNG TRONG VĂN PHÒNG, HÀNG THÁ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280222112200000000000
供应商
guangxi shengruikai trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech
công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-28,công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech共有1234笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech的1234笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh phát triển dịch vụ new tech在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。