以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-29共计30笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202130705392.80
2022000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
xixia county peinong food co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4291.2
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN TẨM ƯỚP GIA VỊ (SEASONING MIXED MUSHROOMS),ĐÓNG GÓI:2KG/GÓI X 8 GÓI/CARTONS X 1490CARTONS, ĐƯỢC ĐÓN...
展开
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
xixia xinchen food co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4302.144
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN (PROCESSED MUSHROOM), ĐÓNG GÓI:1.6KG/GÓI X 11 GÓI/CARTONS X1358 CARTONS, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI KÍN KHÍ, KHÔ...
展开
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
xixia county peinong food co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4371.12
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN TẨM ƯỚP GIA VỊ (SEASONING MIXED MUSHROOMS),ĐÓNG GÓI:2KG/GÓI X 13 GÓI/CARTONS X 934CARTONS, ĐƯỢC ĐÓN...
展开
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
xixia xinchen food co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4298.976
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN (PROCESSED MUSHROOM), ĐÓNG GÓI:1.6KG/GÓI X 11 GÓI/CARTONS X1357 CARTONS, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI KÍN KHÍ, KHÔ...
展开
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
xixia guse tianxiang food co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4298.976
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN (PROCESSED MUSHROOM),ĐÓNG GÓI:1.6KG/GÓI X 11 GÓI/CARTONS X 1357CARTONS, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI KÍN KHÍ, KHÔN...
展开
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
xixia county peinong food co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4371.12
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN TẨM ƯỚP GIA VỊ (SEASONING MIXED MUSHROOMS),ĐÓNG GÓI:2KG/GÓI X 13 GÓI/CARTONS X 934CARTONS, ĐƯỢC ĐÓN...
展开
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
xixia county yaosen agricultural development co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4371.12
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN TẨM ƯỚP GIA VỊ (SEASONING MIXED MUSHROOMS),ĐÓNG GÓI:2KG/GÓI X 13 GÓI/CARTONS X 934CARTONS, ĐƯỢC ĐÓN...
展开
交易日期
2021/12/29
提单编号
——
供应商
xixia guse tianxiang food co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4302.144
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN (PROCESSED MUSHROOM),ĐÓNG GÓI:1.6KG/GÓI X 11 GÓI/CARTONS X 1358CARTONS, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI KÍN KHÍ, KHÔN...
展开
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
xixia county peinong food co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4363.2
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN TẨM ƯỚP GIA VỊ (SEASONING MIXED MUSHROOMS),ĐÓNG GÓI:1.5KG/GÓI X 16 GÓI/CARTONS X 1010CARTONS, ĐƯỢC ...
展开
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
xixia county yaosen agricultural development co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4363.2
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN TẨM ƯỚP GIA VỊ (SEASONING MIXED MUSHROOMS),ĐÓNG GÓI:1.5KG/GÓI X 16 GÓI/CARTONS X 1010CARTONS, ĐƯỢC ...
展开
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
xixia county yaosen agricultural development co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4363.2
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN TẨM ƯỚP GIA VỊ (SEASONING MIXED MUSHROOMS),ĐÓNG GÓI:1.5KG/GÓI X 16 GÓI/CARTONS X 1010CARTONS, ĐƯỢC ...
展开
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
xixia zhaofeng kiwi co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4320
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN (PROCESSED MUSHROOM) (1.5KG/GÓI X 16 GÓI/CARTONS X 1000 CARTONS), ĐƯỢC ĐÓNG GÓI KÍN KHÍ, NSX: XIXIA...
展开
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
xixia zhaofeng kiwi co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4285.44
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN (PROCESSED MUSHROOM) (1.5KG/GÓI X 16 GÓI/CARTONS X 992 CARTONS), ĐƯỢC ĐÓNG GÓI KÍN KHÍ, NSX: XIXIA ...
展开
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
xixia xinchen food co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4305.312
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN (PROCESSED MUSHROOM), ĐÓNG GÓI:1.6KG/GÓI X 11 GÓI/CARTONS X1359 CARTONS, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI KÍN KHÍ, KHÔ...
展开
交易日期
2021/12/20
提单编号
——
供应商
xixia guse tianxiang food co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt
出口港
zhengzhou cn
进口港
yen vien ha noi vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4295.808
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM CHÂN NẤM THÁI LÁT ĐÃ CHẾ BIẾN (PROCESSED MUSHROOM),ĐÓNG GÓI:1.6KG/GÓI X 11 GÓI/CARTONS X 1356CARTONS, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI KÍN KHÍ, KHÔN...
展开
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-29,công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt共有30笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt的30笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại thịnh đạt在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。