产品描述
ND ECO/BBN/S802-2022#&NHÂN HẠT ĐIỀU SƠ CHẾ LOẠI: WW320 ( HÀNG ĐÓNG TÚI PE ĐỰNG TRONG THÙNG CARTON 1 CARTON X 1 TÚI PE = 50 LBS ( 22.68 KGS )#&CI @
交易日期
2022/09/13
提单编号
——
供应商
duy duc co.ltd.
采购商
elit p
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4536kg
金额
29299.838
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
ND ECO/BBN/S802-2022#&PRELIMINARY CASHEW KERNEL TYPE: WW240 ( PE BAGS PACKED IN CARTONS 1 CARTON X 1 PE BAG = 50 LBS ( 22.68 KGS )#&CI
交易日期
2022/09/13
提单编号
——
供应商
duy duc co.ltd.
采购商
elit p
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
29299.838
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
ND ECO/BBN/S802-2022#&NHÂN HẠT ĐIỀU SƠ CHẾ LOẠI: WW240 ( HÀNG ĐÓNG TÚI PE ĐỰNG TRONG THÙNG CARTON 1 CARTON X 1 TÚI PE = 50 LBS ( 22.68 KGS )#&CI @