产品描述
PHỐT NHỰA, KHÔNG HIỆU, NHÀ SX: LAN, MODEL: S104, HÀNG MỚI#&VN
交易日期
2021/11/10
提单编号
1802613864
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tổng hợp cửu long
采购商
saigon tofu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
90other
金额
5.4
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
产品描述
TỤ ĐIỆN PHỤ TÙNG MÁY ÉP MÍA, KHÔNG HIỆU, NHÀ SX: LAN, MODEL: SX230, HÀNG MỚI#&VN
交易日期
2021/11/10
提单编号
1802613864
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tổng hợp cửu long
采购商
saigon tofu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
90other
金额
349
HS编码
85094000
产品标签
grinding miller,coupling
产品描述
MÁY BÀO MÍA BẰNG INOX, KHÔNG HIỆU, KHÔNG PIN, MODE;: SM1200, NHÀ SX: LAN, HÀNG MỚI#&VN
交易日期
2021/11/10
提单编号
1802613864
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu tổng hợp cửu long
采购商
saigon tofu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
90other
金额
3.8
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
DAO BÀO MÍA, KHÔNG HIỆU, NHÀ SX: LAN, HÀNG MỚI#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
122100015228090
供应商
cty tnhh thực phẩm gia truyền
采购商
saigon tofu
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1722other
金额
8500
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY LÀM BÁNH BAO F188-BB21, CHẤT LIỆU: INOX 304. CÔNG SUẤT: 3KW, 220V/1 PHA. NSX: GIA TRUYEN FOODSTUFF CO., LTD. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
122100015228090
供应商
cty tnhh thực phẩm gia truyền
采购商
saigon tofu
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1722other
金额
680
HS编码
84385010
产品标签
processor
产品描述
MÁY CHẾ BIẾN XÚC XÍCH 260 ỐNG ĐÙN DÀI + MOTOR LÒ NƯỚNG SF-260. CÔNG SUẤT: 1.1KW,220V. NSX: GIA TRUYEN FOODSTUFF CO., LTD. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
122100015228090
供应商
cty tnhh thực phẩm gia truyền
采购商
saigon tofu
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1722other
金额
1030
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY ĐÓNG GÓI ĐỊNH LƯỢNG TỰ ĐỘNG NEM CHẢ VÀ CÁC SẢN PHẨM CÔ ĐẶC H2S4AC4-5, CHẤT LIỆU: INOX 304. NSX: GIA TRUYEN FOODSTUFF CO., LTD. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
122100015228090
供应商
cty tnhh thực phẩm gia truyền
采购商
saigon tofu
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1722other
金额
900
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
TỦ HẤP GIÒ CHẢ 20 KHAY ĐIỀU KHIỂN ĐỘC LẬP, CHẤT LIỆU: INOX 304. CÔNG SUẤT: 24KW, 380V. NSX: GIA TRUYEN FOODSTUFF CO., LTD. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
122100015228090
供应商
cty tnhh thực phẩm gia truyền
采购商
saigon tofu
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1722other
金额
480
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
KHUÔN LÀM GIÒ CHẢ, CHẤT LIỆU: INOX 304. NSX: GIA TRUYEN FOODSTUFF CO., LTD. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
122100015228090
供应商
cty tnhh thực phẩm gia truyền
采购商
saigon tofu
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1722other
金额
880
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY CÁN BỘT LIÊN HOÀN PHIÊN BẢN MỚI FTBBB-MNLH30, CHẤT LIỆU: INOX 304. CÔNG SUẤT: 2.5 KWH,220V/110V. NSX: GIA TRUYEN FOODSTUFF CO., LTD. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
122100015228090
供应商
cty tnhh thực phẩm gia truyền
采购商
saigon tofu
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1722other
金额
340
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
BAO BÌ PE VÔ KHUÔN CHẢ K.130 (450GRAM), KHỔ 13CM, CHẤT LIỆU: NHỰA PE TRONG SUỐT. NSX: GIA TRUYEN FOODSTUFF CO., LTD. MỚI 100% (1 CUỘN/ 16.3KG)#&VN
交易日期
2021/09/23
提单编号
122100015228090
供应商
cty tnhh thực phẩm gia truyền
采购商
saigon tofu
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1722other
金额
340
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
BAO BÌ MÁY ĐÓNG GÓI K.85, KHỔ 8.5CM, CHẤT LIỆU: NHỰA PE TRONG SUỐT. NSX: GIA TRUYEN FOODSTUFF CO., LTD. MỚI 100% ( 2 CUỘN /17.2 KGM, 2 CUỘN / 13.8KGM)#&VN