【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
活跃值75
china采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计344笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
116
709466
612069.71
- 2024
101
505283
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034309760
-
供应商
công ty cổ phần may việt ý hưng yên
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai an
进口港
columbus - oh
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
63028.8
-
HS编码
62044400
产品标签
dresses
-
产品描述
54-104210#&Váy liền thân 2 lớp,Vải dệt thoi 84% Rayon 16% Nylon,dải cỡ 00/0/1/2/3/4/5/6#&pgc:3.5USD/PCE#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034309760
-
供应商
công ty cổ phần may việt ý hưng yên
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai an
进口港
columbus - oh
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
132356
-
HS编码
62044400
产品标签
dresses
-
产品描述
54 - 96070PR#&Váy liền thân,Vải dệt thoi 98% rayon 2% spandex,dải cỡ 00/0/1/2/3/4/5/6#&pgc:3.9USD/PCE#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034309760
-
供应商
công ty cổ phần may việt ý hưng yên
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai an
进口港
columbus - oh
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
24128
-
HS编码
62044400
产品标签
dresses
-
产品描述
54 - 96070#&Váy liền thân,Vải dệt thoi 98% rayon 2% spandex,dải cỡ 00/0/1/2/3/4/5/6#&pgc:3.9USD/PCE#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034182840
-
供应商
công ty cổ phần may việt ý hưng yên
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai an
进口港
columbus - oh
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
57139.2
-
HS编码
62045300
产品标签
women's woven skirts
-
产品描述
68-104243#&Chân váy nữ,Vải dệt thoi 100% polyester,dải cỡ 00/0/1/2/3/4/5/6#&pgc:3.11USD/PCE#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034182840
-
供应商
công ty cổ phần may việt ý hưng yên
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai an
进口港
columbus - oh
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
13851
-
HS编码
61045300
产品标签
skirts
-
产品描述
68-106062PR#&Chân váy nữ,Vải dệt kim 100% polyester,dải cỡ 00/0/1/2/3/4/5/6#&pgc:2.3USD/PCE#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034182840
-
供应商
công ty cổ phần may việt ý hưng yên
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai an
进口港
columbus - oh
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
70552.5
-
HS编码
62063090
产品标签
blouse
-
产品描述
51-104067#&Áo sơ mi nữ,Vải dệt thoi 68% Cotton 32% Rayon,dải cỡ 00/0/1/2/3/4/5/6#&pgc:2.6USD/PCE#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034182840
-
供应商
công ty cổ phần may việt ý hưng yên
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai an
进口港
columbus - oh
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
19513
-
HS编码
61143090
产品标签
polyamide,elastane
-
产品描述
54-100618PR#&Áo liền quần Nữ,Vải dệt kim 65% Polyester 28% Rayon 7% Spandex,dải cỡ 00/0/1/2/3/4/5/6#&pgc:4USD/PCE#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034309760
-
供应商
công ty cổ phần may việt ý hưng yên
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai an
进口港
columbus - oh
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
21972.2
-
HS编码
61046300
产品标签
women's trousers,girls's knitted leggings
-
产品描述
54-104244PR#&Váy liền thân 2 lớp,Vải dệt kim 65% Polyester 28% Rayon 7% Spandex,dải cỡ 00/0/1/2/3/4/5/6#&pgc:3.7USD/PCE#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034309760
-
供应商
công ty cổ phần may việt ý hưng yên
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai an
进口港
columbus - oh
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
23985.2
-
HS编码
61046300
产品标签
women's trousers,girls's knitted leggings
-
产品描述
54-104244#&Váy liền thân 2 lớp,Vải dệt kim 65% Polyester 28% Rayon 7% Spandex,dải cỡ 00/0/1/2/3/4/5/6#&pgc:3.7USD/PCE#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034182840
-
供应商
công ty cổ phần may việt ý hưng yên
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai an
进口港
columbus - oh
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
29848
-
HS编码
61143090
产品标签
polyamide,elastane
-
产品描述
54-100618#&Áo liền quần Nữ,Vải dệt kim 65% Polyester 28% Rayon 7% Spandex,dải cỡ 00/0/1/2/3/4/5/6#&pgc:4USD/PCE#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034182840
-
供应商
công ty cổ phần may việt ý hưng yên
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai an
进口港
columbus - oh
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
76268
-
HS编码
62063090
产品标签
blouse
-
产品描述
51 - 89850#&Áo sơ mi nữ,Vải dệt thoi 100% cotton,dải cỡ 00/0/1/2/3/4/5/6#&pgc:2.6USD/PCE#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023056820
-
供应商
tổng công ty may 10 công ty cổ phần
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai phong
进口港
long beach - ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
17923.83985
-
HS编码
62043300
产品标签
blazers,women's jackets,girls' jackets
-
产品描述
TP2024008011#&Áo blazer nữ 2 lớp làm từ vải chính dệt thoi 80% Polyester, 16% Rayon, 4% Spandex Cỡ từ 00 - 6 Style: 57-104871 PO :418...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023056820
-
供应商
tổng công ty may 10 công ty cổ phần
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai phong
进口港
long beach - ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
70626.1104
-
HS编码
62043300
产品标签
blazers,women's jackets,girls' jackets
-
产品描述
TP2024008012#&Áo blazer nữ 2 lớp làm từ vải chính dệt thoi 80% Polyester, 16% Rayon, 4% Spandex Cỡ từ 00 - 4 Style: 57-104871 PO :418...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
306960591620
-
供应商
công ty cổ phần may việt ý hưng yên
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai phong
进口港
madison ind
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
35820.6
-
HS编码
62063090
产品标签
blouse
-
产品描述
57 - 91821YD#&Áo sơ mi nữ dài tay,Vải dệt thoi 100% cotton,dải cỡ 00/0/1/2/3/4/5/6#&pgc:4USD/PCE#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/30
提单编号
306950868510
-
供应商
công ty cổ phần may việt ý hưng yên
采购商
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.
-
出口港
cang hai an
进口港
long beach - ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
16890.9
-
HS编码
62046900
产品标签
women's woven pants,women's trousers,girls' trousers
-
产品描述
142-200278#&Quần short nữ,Vải dệt thoi 84% Rayon 16% Nylon,dải cỡ 00/0/1/2/3/4/5/6#&pgc:2.4USD/PCE#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
dresses
91
44.83%
>
-
women's blouses
43
21.18%
>
-
girls' blouses
40
19.7%
>
-
garments
34
16.75%
>
-
man-made fibres
34
16.75%
>
-
ladies knitted t-shirt
6
2.96%
>
-
women's dress
6
2.96%
>
-
blouse
5
2.46%
>
-
cotton
5
2.46%
>
-
dacron
4
1.97%
>
-
girls' jackets
4
1.97%
>
-
women's jackets
4
1.97%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
62044400
68
33.5%
>
-
62064000
40
19.7%
>
-
62114390
34
16.75%
>
-
62044300
15
7.39%
>
-
61044300
8
3.94%
>
+查阅全部
港口统计
-
columbus - oh
22
6.4%
>
-
long beach - ca
20
5.81%
>
-
new york ny us
17
4.94%
>
-
long beach ca us
13
3.78%
>
-
los angeles ca us
7
2.03%
>
+查阅全部
jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.是一家
中国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.共有344笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.的344笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jiangsu guotai guosheng co.ltd.torrid merchandising inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。