供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất tuấn minh
采购商
kwalily traders
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6655other
金额
49912.5
HS编码
09096110
产品标签
anise
产品描述
HOA HỒI (STAR ANISE), TÊN KHOA HỌC ILLICIUM VERUM, DÙNG LÀM GIA VỊ MÓN ĂN, KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU,ĐÓNG 1,210 CARTONS, NET = 5KG/CARTON. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017070506
供应商
công ty tnhh thương mại và sản xuất tuấn minh
采购商
kwalily traders
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
6655other
金额
49912.5
HS编码
09096110
产品标签
anise
产品描述
HOA HỒI (STAR ANISE), TÊN KHOA HỌC ILLICIUM VERUM, DÙNG LÀM GIA VỊ MÓN ĂN, KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU,ĐÓNG 1,210 CARTONS, NET = 5KG/CARTON. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016121570
供应商
tuan minh trading production co.ltd.
采购商
kwalily traders
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
16200other
金额
46800
HS编码
09061100
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ CHẺ (SPLIT CASSIA), TÊN KHOA HỌC: CINNAMOMUM CASSIA, DÙNG LÀM GIA VỊ MÓN ĂN, KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU ĐÓNG 1500 CARTONS, 10KG/CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/06
提单编号
122100015582486
供应商
tuan minh trading production co.ltd.
采购商
kwalily traders
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
15950other
金额
103312.5
HS编码
09096110
产品标签
anise
产品描述
HOA HỒI (STAR ANISE), TÊN KHOA HỌC ILLICIUM VERUM, DÙNG LÀM GIA VỊ MÓN ĂN, KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU,ĐÓNG 2900 CARTONS, NET = 5KG/CARTON. MỚI 100%#&VN