产品描述
KHÔ CÁ KHOAI( 100% KHÔ CÁ KHOAI), 800G/1TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: CTY THANH HOA CO., LTD, NXS 12/05/2021, HSD 12/05/2022#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
6049766273
供应商
other
采购商
tri phung nghia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Russia
采购区
——
重量
31other
金额
2
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG EUROCARE ( VITAMIN C,CHANH TƯƠI,GỪNG ), 40VIEN/1HOP, NHÀ SẢN XUẤT: CTY FRESH LIFE CO., LTD, NXS 20/08/2021, HSD 20/08/2024#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
6049766273
供应商
other
采购商
tri phung nghia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Russia
采购区
——
重量
31other
金额
2.3
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ LÓC ( 100% KHÔ CÁ LÓC), 500G/1TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: CTY LAM ANH CO., LTD, NXS 15/03/2021, HSD 15/03/2022#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
6049766273
供应商
other
采购商
tri phung nghia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Russia
采购区
——
重量
31other
金额
30
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
BỘ ĐỒ EM BÉ ( 100% COTTON), , NHÀ SẢN XUẤT: CTY KIM HONG CO., LTD, ,#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
6049766273
供应商
other
采购商
tri phung nghia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Russia
采购区
——
重量
31other
金额
11.5
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
MẮM CÁ SẶC ( CÁ SẶC, MUỐI, ỎI, ỚT), 500G/1HỦ, NHÀ SẢN XUẤT: CTY KHÁNH LIÊN CO., LTD, NXS 09/08/2021, HSD 09/08/2022#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
6049766273
供应商
other
采购商
tri phung nghia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Russia
采购区
——
重量
31other
金额
3.6
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG VITRUM ( VITAMIN C,CHANH TƯƠI, ), 10VIEN/1HOP, NHÀ SẢN XUẤT: CTY FRESH LIFE CO., LTD, NXS 26/08/2021, HSD 26/08/2024#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
6049766273
供应商
other
采购商
tri phung nghia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Russia
采购区
——
重量
31other
金额
3
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG YUMANGEL ( LÁ TẦN KHÔ, GỪNG KHÔ, VITAMIN), 1G/15ML , 15ML.20GOI, NHÀ SẢN XUẤT: CTY DẠI BẮC CO., LTD, NXS 08/07/2021, HSD 07/07/2023#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
6049766273
供应商
other
采购商
tri phung nghia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Russia
采购区
——
重量
31other
金额
168
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
BỘ ĐỒ NGƯỜI LỚN ( 100% COTTON), , NHÀ SẢN XUẤT: CTY KIM HONG CO., LTD, ,#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
6049766273
供应商
other
采购商
tri phung nghia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Russia
采购区
——
重量
31other
金额
2.2
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ DỨA( 100% KHÔ CÁ DỨA), 1500G/1TÚI, NHÀ SẢN XUẤT: CTY THANH HOA CO., LTD, NXS 12/01/2021, HSD 12/01/2022#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
6049766273
供应商
other
采购商
tri phung nghia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Russia
采购区
——
重量
31other
金额
3.8
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH KẸP NGÒ BƠ LẠC ( BỘT MÌ, BƠ ĐƯỜNG, DẬU PHỘNG, NƯỚC CỐT DỪA), 700G/1HỦ, NHÀ SẢN XUẤT: CTY HƯƠNG DƯƠNG CO., LTD, NXS 07/10/2021, HSD 07/10/2022#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
6049766273
供应商
other
采购商
tri phung nghia
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Russia
采购区
——
重量
31other
金额
10
HS编码
85081990
产品标签
ash separator
产品描述
MÁY ĐƯA VÕNG KO PIN, 1 DÂY SẠC, ), 15CM.15CM, NHÀ SẢN XUẤT: CTY TAVICO CO., LTD, ,#&VN