供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
thi thach hieu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
86.9other
金额
162
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MẮM THÁI CHẤM TRÁI CÂY ( 500G/ CHAI), NSX: WEALTHY FOOD MANUFACTURING LTD, NHÀ PP: CÔNG TY TNHH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC, NSX: 12/05/2021, HSD: 12/05/2023#&VN
交易日期
2021/10/20
提单编号
3347394831
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
thi thach hieu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
86.9other
金额
60
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
CÁ LINH KHO (500G/HỘP), NSX: CONG TY TNHH HUY HAI SAN, NSX: 19/10/2021, HSD: 19/01/2022#&VN
交易日期
2021/10/20
提单编号
3347394831
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
thi thach hieu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
86.9other
金额
20
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
NƯỚC CHẤM MÈ RANG (180ML/HỘP), NSX: KEWPIE CO., LTD, NSX: 23/09/2021, HSD: 23/07/2022#&VN
交易日期
2021/10/20
提单编号
3347394831
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
thi thach hieu
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
86.9other
金额
66
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
KHÔ CÁ ĐUỐI MẮM ME (350G/HỘP), NSX: PHAN ANH FACILITY , NSX: 18/06/2021 , HSD: 18/06/2022#&VN
交易日期
2021/10/20
提单编号
3347394831
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
thi thach hieu