供应商
công ty tnhh mtv xi măng xuân thành quảng nam
采购商
deeming co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11800.38other
金额
418913.49
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER DẠNG HẠT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG PORTLAND (OPC) THEO TIÊU CHUẨN ASTM C150 TYPE I, HÀNG RỜI, DUNG SAI +/- 10%. HÀNG HOÁ CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mtv xi măng xuân thành quảng nam
采购商
deeming co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21001.01other
金额
735035.35
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER DẠNG HẠT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG PORTLAND (OPC) THEO TIÊU CHUẨN ASTM C150 TYPE I, HÀNG RỜI, DUNG SAI +/- 10%. HÀNG HOÁ CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM#&VN
产品描述
PORTLAND CEMENT GRADE P.II 52.5R THEO TIÊU CHUẨN GB175 - 2007, HÀNG RỜI, HÀNG HÓA CÓ TLTN-KS, NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, #&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh đầu tư và phát triển thd
采购商
deeming co.ltd.
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22500other
金额
888750
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
PORTLAND CEMENT GRADE P.II 52.5R THEO TIÊU CHUẨN GB175 - 2007, HÀNG RỜI, HÀNG HÓA CÓ TLTN-KS, NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, #&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mtv xi măng xuân thành quảng nam
采购商
deeming co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21246.35other
金额
828607.65
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER DẠNG HẠT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG PORTLAND THEO TIÊU CHUẨN ASTM C150 TYPE I, HÀNG RỜI, DUNG SAI +/- 10%. HÀNG HOÁ CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh mtv xi măng xuân thành quảng nam
采购商
deeming co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21246.35other
金额
828607.65
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER DẠNG HẠT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG PORTLAND THEO TIÊU CHUẨN ASTM C150 TYPE I, HÀNG RỜI, DUNG SAI +/- 10%. HÀNG HOÁ CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM#&VN
产品描述
PORTLAND CEMENT GRADE P.II 52.5R THEO TIÊU CHUẨN GB175 - 2007, HÀNG RỜI, HÀNG HÓA CÓ TLTN-KS, NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, #&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
——
供应商
xuan thanh quang nam cement co.ltd.
采购商
deeming co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
30194.9other
金额
1171562.12
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER DẠNG HẠT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG PORTLAND THEO TIÊU CHUẨN ASTM C150 TYPE I, HÀNG RỜI, DUNG SAI +/- 10%. HÀNG HOÁ CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM#&VN