【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh crystal optech viet nam
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计3809笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh crystal optech viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
1349
24655483.9
77412.21
- 2024
1196
19358102.05
7027.2
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031053400
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
cong ty cp tm va dv nhk vn
进口港
cty tnhh crystal-optech viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
235.33843
-
HS编码
84659190
产品标签
sawtooth,arm saw,trimming shears
-
产品描述
Máy cưa đĩa dùng pin GKS18V-44 (gồm máy, sạc, pin), điện áp 18V, đường kính lưỡi 125mm, tốc độ không tải 5800-6300 vòng/phút, hàng mớ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033100160
-
供应商
công ty tnhh dongwon tech vina
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
cong ty tnhh dongwon tech vina
进口港
cty tnhh crystal-optech viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4199
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
CRTA27#&Miếng dán bằng Plastic S23FE 8M TELE, dùng để bảo vệ camera điện thoại di động, kích thước: 0.98T*7.57mm*8mm. Hàng mới 100%#&...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031053400
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
cong ty cp tm va dv nhk vn
进口港
cty tnhh crystal-optech viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
131.845
-
HS编码
84219999
产品标签
air filter
-
产品描述
Lõi lọc ZFC-EL-4 (cho bộ lọc ZFC77), độ lọc 5 micron, dùng cho bộ lọc khí, nhà sx SMC, mới 100%#&JP ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031053400
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
cong ty cp tm va dv nhk vn
进口港
cty tnhh crystal-optech viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
120.94056
-
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
-
产品描述
Máy đo tốc độ, lưu lượng, nhiệt độ gió HT-9829, dải đo 0.1-25.0m/s, 0-50 độ C,nhà sản xuất HTI, hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033100160
-
供应商
công ty tnhh dongwon tech vina
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
cong ty tnhh dongwon tech vina
进口港
cty tnhh crystal-optech viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1295
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
CRTA34B#&Miếng dán bằng plastic CM4 TELE, dùng để bảo vệ camera điện thoại di động, kích thước:0.483T*6.67mm* 10.911mm. Hàng mới 100%...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033100160
-
供应商
công ty tnhh dongwon tech vina
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
cong ty tnhh dongwon tech vina
进口港
cty tnhh crystal-optech viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3072
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
CRTA29B#&Miếng dán bảo vệ CM4 MAIN bằng Plastic, kích thước:1.283T*13.44mm*10.74mm, dùng để bảo vệ camera điện thoại di động. Hàng mớ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031053400
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
cong ty cp tm va dv nhk vn
进口港
cty tnhh crystal-optech viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9.913
-
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
-
产品描述
Đầu nối nhanh Ren 21mm, ống khí 10, chất liệu thép, dùng nối cho ống dẫn, hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031053400
-
供应商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
cong ty cp tm va dv nhk vn
进口港
cty tnhh crystal-optech viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
29.34292
-
HS编码
96121090
产品标签
printer
-
产品描述
Ruy băng in mã vạch Wax 110mmx300mm, màu đen, lõi nhựa, hàng mới 100%#&MY ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025472150
-
供应商
công ty tnhh samcotech việt nam
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
kho cty tnhh samcotech vietnam
进口港
cong ty crystal-optech viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
140.76688
-
HS编码
84672900
产品标签
grinder
-
产品描述
Máy cắt tôn chạy pin Kingkong Pli-26S ML-TPJ01-48V (dùng pin: 26V- 3Ah, loại cầm tay). Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307020526650
-
供应商
công ty tnhh hóa chất và môi trường aureole mitani chi nhánh hải dương
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
137.9904
-
HS编码
29051200
产品标签
n-propyl alcohol
-
产品描述
Hóa chất Isopropyl Alcohol (IPA) 70%, 20L/can. Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307020526650
-
供应商
công ty tnhh hóa chất và môi trường aureole mitani chi nhánh hải dương
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.7582
-
HS编码
28151200
产品标签
sodium hydroxide
-
产品描述
Hóa chất Sodium Hydroxide 10% (NaOH 10%). Dạng dung dịch. 20kg/can.Hàng mới 100%.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025472150
-
供应商
công ty tnhh samcotech việt nam
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
kho cty tnhh samcotech vietnam
进口港
cong ty crystal-optech viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
77.32265
-
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
-
产品描述
Cụm van điều khiển GDQ-KF40. Hàng mới 100%#&CN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025472150
-
供应商
công ty tnhh samcotech việt nam
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
kho cty tnhh samcotech vietnam
进口港
cong ty crystal-optech viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22.20544
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
Vòng bi NSK 6307ZZ MBL-S2M2126MM, bằng thép. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025472150
-
供应商
công ty tnhh samcotech việt nam
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
kho cty tnhh samcotech vietnam
进口港
cong ty crystal-optech viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.44
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Bulong LGC inox M3x10, đường kính thân: 3mm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025472150
-
供应商
công ty tnhh samcotech việt nam
采购商
cong ty tnhh crystal optech viet nam
-
出口港
kho cty tnhh samcotech vietnam
进口港
cong ty crystal-optech viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5.392
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Bulong LGC inox M4x8, đường kính thân: 4mm. Hàng mới 100%#&VN
+查阅全部
采供产品
-
deco film
230
8.35%
>
-
plastic
223
8.1%
>
-
plastic product
207
7.52%
>
-
tubes
174
6.32%
>
-
stainless steel
155
5.63%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39199099
230
8.35%
>
-
39239090
207
7.52%
>
-
39174000
174
6.32%
>
-
39269099
150
5.45%
>
-
73269099
150
5.45%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
2241
99.91%
>
-
other
2
0.09%
>
港口统计
-
vnzzz vn
473
21.09%
>
-
cty tnhh crystal optech viet nam
39
1.74%
>
-
cong ty tnhh crystal optech vn
26
1.16%
>
-
cty tnhh crystal optech vn
1
0.04%
>
cong ty tnhh crystal optech viet nam是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,cong ty tnhh crystal optech viet nam共有3809笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh crystal optech viet nam的3809笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh crystal optech viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱