产品描述
BLACK CHARCOAL FROM WOOD FROM GARDENS THAT HAVE EXHAUSTED THEIR PRODUCTIVITY: COFFEE, RAMBUTAN, GRAPEFRUIT. TYPE B GOODS, SIZE ABOUT 1-5CM IN DIAMETER, ABOUT 5-25CM LONG, PACKED IN 30KG PP BAGS (+/- 5%). 100% NEW PRODUCT.#&VN
交易日期
2023/04/05
提单编号
122300020322922
供应商
p&p global supply co.ltd.
采购商
tack hing tai
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
17000kg
金额
3570
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
CHARCOAL MADE FROM TWIGS OF MELALEUCA TREES, JACKFRUIT TREES, AND MANGO TREES GROWN IN THE GARDEN (SIZE FROM 0.5CM TO 10CM, PACKED IN PP BAGS OF 20KG/BAG). 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2023/04/05
提单编号
——
供应商
p&p global supply co.ltd.
采购商
tack hing tai
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
17100
金额
3570
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
THAN ĐEN CỦI TẠP TỪ CÀNH NHÁNH CÂY TRÀM, CÂY MÍT, CÂY XOÀI VƯỜN TRỒNG (KÍCH THƯỚC TỪ 0.5CM ĐẾN 10CM, ĐÓNG BAO PP 20KG/BAO). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/02/16
提单编号
——
供应商
p&p global supply co.ltd.
采购商
tack hing tai
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
27100
金额
5670
HS编码
44029000
产品标签
wood charcoal
产品描述
THAN ĐEN CỦI TẠP TỪ CÀNH NHÁNH CÂY TRÀM, CÂY MÍT, CÂY XOÀI VƯỜN TRỒNG (KÍCH THƯỚC TỪ 0.5CM ĐẾN 10CM, ĐÓNG BAO PP 25KG/BAO). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/28
提单编号
——
供应商
nguyen thi thu
采购商
tack hing tai
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
20650
金额
4223
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐEN TỪ GỖ VƯỜN TRỒNG NHƯ CÂY TRÀM, CAFE, XÀ CỪ..., LOẠI TẠP VỤN, KÍCH THƯỚC TỪ KHOẢNG 0.3CM -10CM, ĐÓNG GÓI BAO (+/-5%) 20-30 KGS/BAO. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/11/23
提单编号
122200022472397
供应商
p&p global supply co.ltd.
采购商
tack hing tai
出口港
——
进口港
hong kong
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25600other
金额
5355
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN ĐEN CỦI TẠP TỪ CÀNH NHÁNH CÂY TRÀM, CÂY MÍT, CÂY XOÀI VƯỜN TRỒNG (KÍCH THƯỚC TỪ 0.5CM ĐẾN 10CM, ĐÓNG BAO PP 25KG/BAO). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/11/23
提单编号
122200022472397
供应商
p&p global supply co.ltd.
采购商
tack hing tai
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25500kg
金额
5355
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
CHARCOAL MADE FROM TWIGS OF MELALEUCA TREES, JACKFRUIT TREES, AND MANGO TREES GROWN IN THE GARDEN (SIZE FROM 0.5CM TO 10CM, PACKED IN 25KG/BAG). 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
p&p global supply co.ltd.
采购商
tack hing tai
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
19440kg
金额
3888
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
CHARCOAL MADE FROM TWIGS OF MELALEUCA TREES, JACKFRUIT TREES, AND MANGO TREES GROWN IN THE GARDEN (SIZE FROM 0.5CM TO 10CM, PACKED IN 24KG/BAG). 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2022/09/07
提单编号
——
供应商
p&p global supply co.ltd.
采购商
tack hing tai
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3888
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN ĐEN CỦI TẠP TỪ CÀNH NHÁNH CÂY TRÀM, CÂY MÍT, CÂY XOÀI VƯỜN TRỒNG (KÍCH THƯỚC TỪ 0.5CM ĐẾN 10CM, ĐÓNG BAO PP 24KG/BAO). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014845337
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đại cát gia
采购商
tack hing tai
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
19540other
金额
3888
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN ĐEN CỦI TẠP TỪ CÀNH NHÁNH CÂY TRÀM, CÂY MÍT, CÂY XOÀI VƯỜN TRỒNG (KÍCH THƯỚC TỪ 0.5CM ĐẾN 10CM, ĐÓNG BAO PP 24KG/BAO). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/01/14
提单编号
122200013935619
供应商
dai gia cat import export company limited
采购商
tack hing tai
出口港
——
进口港
hong kong hk
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
19540other
金额
3888
HS编码
44029090
产品标签
charcoal powder
产品描述
THAN ĐEN CỦI TẠP TỪ CÀNH NHÁNH CÂY TRÀM, CÂY MÍT, CÂY XOÀI VƯỜN TRỒNG (KÍCH THƯỚC TỪ 0.5CM ĐẾN 10CM, ĐÓNG BAO PP 24KG/BAO). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969464
供应商
công ty tnhh đầu tư thương mại toàn thịnh phát
采购商
tack hing tai
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17200other
金额
3505.5
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN ĐEN CỦI VỤN THU GOM TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT VÀ ĐÓNG GÓI, LÀM TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ TẠP CÁC LOẠI NHƯ CÂY CHÀM, XOÀI, MÍT.KT KHOẢNG 0.3CM-10CM, ĐÓNG GÓI BAO 20-21 KGS/BAO. HÀNG MỚI 100%&VN#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969464
供应商
công ty tnhh đầu tư thương mại toàn thịnh phát
采购商
tack hing tai
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
17200other
金额
3505.5
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN ĐEN CỦI VỤN THU GOM TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT VÀ ĐÓNG GÓI, LÀM TỪ GỖ RỪNG TRỒNG, GỖ TẠP CÁC LOẠI NHƯ CÂY CHÀM, XOÀI, MÍT.KT KHOẢNG 0.3CM-10CM, ĐÓNG GÓI BAO 20-21 KGS/BAO. HÀNG MỚI 100%&VN#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017184968
供应商
dai gia cat ie co.ltd.
采购商
tack hing tai
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
19540other
金额
3888
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN ĐEN CỦI TẠP TỪ CÀNH NHÁNH CÂY TRÀM, CÂY MÍT, CÂY XOÀI VƯỜN TRỒNG (KÍCH THƯỚC TỪ 0.5CM ĐẾN 10CM, ĐÓNG BAO PP 24KG/BAO). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017184968
供应商
dai gia cat ie co.ltd.
采购商
tack hing tai
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
19540other
金额
3888
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN ĐEN CỦI TẠP TỪ CÀNH NHÁNH CÂY TRÀM, CÂY MÍT, CÂY XOÀI VƯỜN TRỒNG (KÍCH THƯỚC TỪ 0.5CM ĐẾN 10CM, ĐÓNG BAO PP 24KG/BAO). HÀNG MỚI 100%#&VN